Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

確保

Mục lục

[ かくほ ]

n

sự bảo hộ/sự bảo đảm/sự cam đoan/sự bảo vệ
国内の安定・治安の確保: sự bảo đảm sự ổn định, trị an trong nước
緊急時のエネルギー供給の確保: sự bảo đảm cung cấp năng lượng trong thời gian cấp bách

Tin học

[ かくほ ]

dành riêng [reservation (vs)]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 確保する

    [ かくほ ] vs bảo hộ/bảo đảm/bảo vệ 道路を確保する: bảo vệ đường xá 安定と繁栄を確保する: bảo đảm sự ổn...
  • 確信

    Mục lục 1 [ かくしん ] 1.1 n 1.1.1 vững dạ 1.1.2 vững bụng 1.1.3 sự tin tưởng/sự bảo đảm [ かくしん ] n vững dạ vững...
  • 確信する

    [ かくしん ] vs tin tưởng (人)に~を確信させる: làm cho ai tin tưởng về cái gì
  • 確り

    Mục lục 1 [ しっかり ] 1.1 adj-na, adv, uk 1.1.1 chắc chắn/ổn định 1.2 n, uk 1.2.1 sự chắc chắn/sự ổn định [ しっかり...
  • 確固とした

    [ かっことした ] n vững dạ
  • 確固とした信念

    [ かっことしたしんねん ] n định tâm
  • 確率

    Mục lục 1 [ かくりつ ] 1.1 n 1.1.1 xác suất 2 Kỹ thuật 2.1 [ かくりつ ] 2.1.1 xác suất [probability] [ かくりつ ] n xác suất...
  • 確率変数

    Mục lục 1 [ かくりつへんすう ] 1.1 n 1.1.1 biến xác suất/biến ngẫu nhiên 2 Tin học 2.1 [ かくりつへんすう ] 2.1.1 biến...
  • 確率密度

    Tin học [ かくりつみつど ] mật độ xác suất [probability density]
  • 確率密度関数

    Tin học [ かくりつみつどかんすう ] hàm mật độ xác suất [probability density function (PDF)]
  • 確率分布

    Kỹ thuật [ かくりつぶんぷ ] phân bố xác suất [probability distribution]
  • 確率理論

    Tin học [ かくりつりろん ] lý thuyết xác suất [probability theory]
  • 確率過程

    Tin học [ かくりつかてい ] quá trình ngẫu nhiên [stochastic process]
  • 確率誤差

    Kinh tế [ かくりつごさ ] sai sót xác suất [random error (SMP)]
  • 確率論

    Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 [ かくりつろん ] 1.1.1 thuyết xác suất [probability theory] 2 Tin học 2.1 [ かくりつろん ] 2.1.1 lý...
  • 確率限界

    Kỹ thuật [ かくりつげんかい ] giới hạn xác suất
  • 確率比例抽出

    Kinh tế [ かくりつひれいちゅうしゅつ ] việc chọn mẫu với tỉ lệ tương ứng với quy mô [sampling with probability proportional...
  • 確立

    [ かくりつ ] n sự xác lập/sự thành lập 安全基準の確立: sự xác lập tiêu chuẩn an toàn 遠隔教育のシステムの確立:...
  • 確立する

    [ かくりつ ] vs xác lập/thiết lập/thành lập/xây dựng 21世紀にふさわしい経済社会システムを確立する: thiết lập...
  • 確約

    [ かくやく ] n lời hứa chắc chắn/cam kết/hứa chắc 昇進の確約: hứa chắc chắn thăng chức 大統領の確約: cam kết của...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top