- Từ điển Nhật - Việt
確信
Mục lục |
[ かくしん ]
n
vững dạ
vững bụng
sự tin tưởng/sự bảo đảm
- ~に対する確信: niềm tin đối với cái gì
- 消費者の確信: sự tin tưởng của người tiêu dùng
- 将来に確信がない: không có niềm tin vào tương lai
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
確信する
[ かくしん ] vs tin tưởng (人)に~を確信させる: làm cho ai tin tưởng về cái gì -
確り
Mục lục 1 [ しっかり ] 1.1 adj-na, adv, uk 1.1.1 chắc chắn/ổn định 1.2 n, uk 1.2.1 sự chắc chắn/sự ổn định [ しっかり... -
確固とした
[ かっことした ] n vững dạ -
確固とした信念
[ かっことしたしんねん ] n định tâm -
確率
Mục lục 1 [ かくりつ ] 1.1 n 1.1.1 xác suất 2 Kỹ thuật 2.1 [ かくりつ ] 2.1.1 xác suất [probability] [ かくりつ ] n xác suất... -
確率変数
Mục lục 1 [ かくりつへんすう ] 1.1 n 1.1.1 biến xác suất/biến ngẫu nhiên 2 Tin học 2.1 [ かくりつへんすう ] 2.1.1 biến... -
確率密度
Tin học [ かくりつみつど ] mật độ xác suất [probability density] -
確率密度関数
Tin học [ かくりつみつどかんすう ] hàm mật độ xác suất [probability density function (PDF)] -
確率分布
Kỹ thuật [ かくりつぶんぷ ] phân bố xác suất [probability distribution] -
確率理論
Tin học [ かくりつりろん ] lý thuyết xác suất [probability theory] -
確率過程
Tin học [ かくりつかてい ] quá trình ngẫu nhiên [stochastic process] -
確率誤差
Kinh tế [ かくりつごさ ] sai sót xác suất [random error (SMP)] -
確率論
Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 [ かくりつろん ] 1.1.1 thuyết xác suất [probability theory] 2 Tin học 2.1 [ かくりつろん ] 2.1.1 lý... -
確率限界
Kỹ thuật [ かくりつげんかい ] giới hạn xác suất -
確率比例抽出
Kinh tế [ かくりつひれいちゅうしゅつ ] việc chọn mẫu với tỉ lệ tương ứng với quy mô [sampling with probability proportional... -
確立
[ かくりつ ] n sự xác lập/sự thành lập 安全基準の確立: sự xác lập tiêu chuẩn an toàn 遠隔教育のシステムの確立:... -
確立する
[ かくりつ ] vs xác lập/thiết lập/thành lập/xây dựng 21世紀にふさわしい経済社会システムを確立する: thiết lập... -
確約
[ かくやく ] n lời hứa chắc chắn/cam kết/hứa chắc 昇進の確約: hứa chắc chắn thăng chức 大統領の確約: cam kết của... -
確言
[ かくげん ] n sự khẳng định/sự xác nhận/khẳng định/xác nhận 確言の副詞 : phó từ xác nhận 確言する人: người... -
確認
Mục lục 1 [ かくにん ] 1.1 n 1.1.1 sự xác nhận/sự kiểm tra/sự khẳng định/sự phê chuẩn/sự xác minh 2 Tin học 2.1 [ かくにん...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.