- Từ điển Nhật - Việt
確定提供
Mục lục |
[ かくていていきょう ]
n
chào hàng cố định
Kinh tế
[ かくていていきょう ]
chào giá cố định [firm order]
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
確定損害賠償額
Kinh tế [ かくていそんがいばいしょうがく ] tiền bồi thường định trước [liquidated damages] -
確定注文
Kinh tế [ かくていちゅうもん ] đặt hàng cố định [firm order] -
確定期間
Kinh tế [ かくていきかん ] Có thời hạn [Definite term] -
確実
Mục lục 1 [ かくじつ ] 1.1 adj-na 1.1.1 chính xác/chắc chắn 1.2 n 1.2.1 sự chắc chắn/sự chính xác 1.3 n 1.3.1 xác thực [ かくじつ... -
確実な
Mục lục 1 [ かくじつな ] 1.1 n 1.1.1 chắc chắn 1.1.2 chắc [ かくじつな ] n chắc chắn chắc -
確実度
Tin học [ かくじつど ] sự chắc chắn [certainty] -
確実性
Tin học [ かくじつせい ] sự chắc chắn [certainty] -
確実性係数
Tin học [ かくじつせいけいすう ] hệ số chắc chắn [certainty factor] -
確度
Kỹ thuật [ かくど ] độ chính xác [accuracy] -
確保
Mục lục 1 [ かくほ ] 1.1 n 1.1.1 sự bảo hộ/sự bảo đảm/sự cam đoan/sự bảo vệ 2 Tin học 2.1 [ かくほ ] 2.1.1 dành riêng... -
確保する
[ かくほ ] vs bảo hộ/bảo đảm/bảo vệ 道路を確保する: bảo vệ đường xá 安定と繁栄を確保する: bảo đảm sự ổn... -
確信
Mục lục 1 [ かくしん ] 1.1 n 1.1.1 vững dạ 1.1.2 vững bụng 1.1.3 sự tin tưởng/sự bảo đảm [ かくしん ] n vững dạ vững... -
確信する
[ かくしん ] vs tin tưởng (人)に~を確信させる: làm cho ai tin tưởng về cái gì -
確り
Mục lục 1 [ しっかり ] 1.1 adj-na, adv, uk 1.1.1 chắc chắn/ổn định 1.2 n, uk 1.2.1 sự chắc chắn/sự ổn định [ しっかり... -
確固とした
[ かっことした ] n vững dạ -
確固とした信念
[ かっことしたしんねん ] n định tâm -
確率
Mục lục 1 [ かくりつ ] 1.1 n 1.1.1 xác suất 2 Kỹ thuật 2.1 [ かくりつ ] 2.1.1 xác suất [probability] [ かくりつ ] n xác suất... -
確率変数
Mục lục 1 [ かくりつへんすう ] 1.1 n 1.1.1 biến xác suất/biến ngẫu nhiên 2 Tin học 2.1 [ かくりつへんすう ] 2.1.1 biến... -
確率密度
Tin học [ かくりつみつど ] mật độ xác suất [probability density] -
確率密度関数
Tin học [ かくりつみつどかんすう ] hàm mật độ xác suất [probability density function (PDF)]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.