- Từ điển Nhật - Việt
磁気嵐
[ じきあらし ]
n
bão từ
- 荒れ狂う磁気嵐 :Cơn bão từ tàn phá dữ dội
- 磁気嵐急始 :Bão từ xuất hiện đột ngột
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
磁気インク
Tin học [ じきいんく ] mực từ tính [magnetic ink] -
磁気インク文字
Tin học [ じきいんくもじ ] ký tự in bằng mực từ tính [magnetic ink character] -
磁気インク文字認識
Tin học [ じきいんくもじにんしき ] nhận dạng ký tự được in bằng mực từ tính [magnetic ink character recognition/MICR (abbr.)] -
磁気インク文字読み取り装置
Tin học [ じきインクもじよみとりそうち ] bộ đọc ký tự được in bằng mực từ tính [Magnetic Ink Character Reader (or Recognition)/MICR] -
磁気インク文字読取り装置
Tin học [ じきいんくもじよみとりそうち ] bộ đọc ký tự được in bằng mực từ tính [magnetic ink character reader] -
磁気カード
Tin học [ じきカード ] cạc từ/cạc từ tính [magnetic card] -
磁気カード記憶装置
Tin học [ じきカードきおくそうち ] lưu trữ bằng cạc từ tính [magnetic card storage] -
磁気共鳴画像
Tin học [ じききょうめいがぞう ] ảnh hóa cộng hưởng từ [magnetic resonance imaging (MRI)] -
磁気共鳴診断装置
Tin học [ じききょうめいしんだんそうち ] ảnh hóa cộng hưởng từ [MRI/magnetic resonance imaging] -
磁気記録
Tin học [ じききろく ] ghi (âm) bằng từ tính [magnetic recording] -
磁気記録媒体
Tin học [ じききろくばいたい ] phương tiện từ tính [magnetic media] Explanation : Trong lưu trữ thứ cấp, đây là sự ứng... -
磁気記憶装置
Tin học [ じききおくそうち ] lưu trữ bằng từ tính [magnetic storage] -
磁気誘導
Kỹ thuật [ じきゆうどう ] cảm ứng từ [magnetic induction] -
磁気軸受け
Kỹ thuật [ じきじくうけ ] đệm từ [magnetic bearing] Explanation : 磁力で負荷を支える軸受け -
磁気探傷機
Kỹ thuật [ じきたんしょうき ] máy rò vết nứt từ tính [Magnetic flaw detector] -
磁気文字読み取り装置
Tin học [ じきもじよみとりそうち ] bộ đọc ký tự được in bằng mực từ tính [Magnetic Character Reader/MCR] -
磁性流体
Kỹ thuật [ じせいりゅうたい ] dòng từ tính [magnetic fluid] Explanation : フェライトに代表される強磁気性材料の微粒子を水や有機溶剤に溶かしこんだもの。 -
磨き上げる
[ みがきあげる ] v1 đánh bóng/làm cho láng bóng -
磨きをかける
[ みがきをかける ] vs trau chuốt -
磨き粉
[ みがきこ ] v1 bột chùi
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.