Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

磁気探傷機

Kỹ thuật

[ じきたんしょうき ]

máy rò vết nứt từ tính [Magnetic flaw detector]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 磁気文字読み取り装置

    Tin học [ じきもじよみとりそうち ] bộ đọc ký tự được in bằng mực từ tính [Magnetic Character Reader/MCR]
  • 磁性流体

    Kỹ thuật [ じせいりゅうたい ] dòng từ tính [magnetic fluid] Explanation : フェライトに代表される強磁気性材料の微粒子を水や有機溶剤に溶かしこんだもの。
  • 磨き上げる

    [ みがきあげる ] v1 đánh bóng/làm cho láng bóng
  • 磨きをかける

    [ みがきをかける ] vs trau chuốt
  • 磨き粉

    [ みがきこ ] v1 bột chùi
  • 磨く

    Mục lục 1 [ みがく ] 1.1 v5k 1.1.1 xát 1.1.2 trau chuốt/cải thiện/gọt giũa/rèn luyện 1.1.3 đánh/chải 1.1.4 đánh bóng/làm sáng...
  • 磨石

    [ とぎいし ] n đá mài
  • 磨粉

    [ みがきこ ] n bột đánh bóng
  • 磨耗点検ネジ栓ゲージ

    Kỹ thuật [ まもうてんけんねじせんげーじ ] calip ren ngoài
  • 磔刑

    [ はりつけ ] n Sự đóng đinh vào thánh giá キリストの磔刑の場面 :cảnh đóng đinh vào cây thánh giá trong đạo Cơ đốc...
  • [ いしずえ ] n đá lót nền/nền/nền tảng 橋の礎石: đá rải cầu 今後の経済成長の礎を築く: tạo nền tảng cho sự...
  • 礎石

    [ そせき ] n đá lót nền/nền 核不拡散体制における礎石 :Nền tảng trong thể chế chống phát triển vũ khí hạt nhân....
  • 礦石

    [ こうせき ] n khoáng thạch/khoáng vật/quặng
  • 礦業

    [ こうぎょう ] n Khai thác mỏ (công nghiệp)
  • Mục lục 1 [ つぶて ] 1.1 n 1.1.1 sự ném đá 1.2 n 1.2.1 れき: sỏi [ つぶて ] n sự ném đá n れき: sỏi
  • 礫岩

    [ れきがん ] n đá cuội
  • 示す

    Mục lục 1 [ しめす ] 1.1 v5s 1.1.1 xuất trình/đưa cho xem 1.1.2 biểu hiện ra/chỉ ra/cho thấy [ しめす ] v5s xuất trình/đưa...
  • 示威運動

    [ じいうんどう ] n cuộc biểu dương lực lượng 闘争的な示威運動 :Cuộc biểu dương lực lượng mang tính đấu tranh...
  • 示唆

    [ しさ ] n sự khơi gợi/khơi gợi
  • 示談

    [ じだん ] n sự hòa giải
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top