- Từ điển Nhật - Việt
社会
Xem thêm các từ khác
-
社会労働省
[ しゃかいろうどうしょう ] n bộ lao động thương binh và xã hội -
社会協約
[ しゃかいきょうやく ] n dân ước -
社会学
[ しゃかいがく ] n xã hội học -
社会層
[ しゃかいそう ] n tầng lớp xã hội -
社会主義
Mục lục 1 [ しゃかいしゅぎ ] 1.1 n 1.1.1 xã hội chủ nghĩa 1.1.2 chủ nghĩa xã hội [ しゃかいしゅぎ ] n xã hội chủ nghĩa... -
社会主義経済
[ しゃかいしゅぎけいざい ] n kinh tế xã hội chủ nghĩa -
社会人
[ しゃかいじん ] n cá thể trong một tập thể cụ thể (như trường học...)/cá thể trong xã hội nói chung -
社会保険
[ しゃかいほけん ] n Bảo hiểm xã hội -
社会保険形式
Kinh tế [ しゃかいほけんけいしき ] hình thức bảo hiểm xã hội Category : 年金・保険 Explanation : 加入者が一定期間保険料を拠出し、それに応じて年金給付を受ける仕組みのこと。///日本の公的年金は、社会保険形式で運営されている。 -
社会保険料
[ しゃかいほけんりょう ] n tiền bảo hiểm xã hội -
社会化
[ しゃかいか ] n xã hội hoá -
社会問題
[ しゃかいもんだい ] n tệ nạn xã hội -
社会党
[ しゃかいとう ] n đảng xã hội -
社会的影響
Kinh tế [ しゃかいてきえいきょう ] ảnh hưởng xã hội [social influences (BEH)] Category : Marketing [マーケティング] -
社会的責任投資
Kinh tế [ しゃかいてきせきにんとうし ] sự đầu tư có trách nhiệm với xã hội [SRI(Social Responsibility Investment)] Category... -
社会福祉
[ しゃかいふくし ] n phúc lợi xã hội -
社会福祉傷病兵労働省
[ しゃかいふくししょうびょうへいろうどうしょう ] n Bộ lao động thương binh xã hội -
社会秩序部
[ しゃかいちつじょぶ ] n bộ an ninh xã hội -
社会科学
[ しゃかいかがく ] n môn khoa học xã hội -
社会経済的分類
Kinh tế [ しゃかいけいざいてきぶんるい ] sự phân cấp về kinh tế xã hội [socioeconomic classifications (SEG)] Category : Marketing...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.