Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

社会人

[ しゃかいじん ]

n

cá thể trong một tập thể cụ thể (như trường học...)/cá thể trong xã hội nói chung

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 社会保険

    [ しゃかいほけん ] n Bảo hiểm xã hội
  • 社会保険形式

    Kinh tế [ しゃかいほけんけいしき ] hình thức bảo hiểm xã hội Category : 年金・保険 Explanation : 加入者が一定期間保険料を拠出し、それに応じて年金給付を受ける仕組みのこと。///日本の公的年金は、社会保険形式で運営されている。
  • 社会保険料

    [ しゃかいほけんりょう ] n tiền bảo hiểm xã hội
  • 社会化

    [ しゃかいか ] n xã hội hoá
  • 社会問題

    [ しゃかいもんだい ] n tệ nạn xã hội
  • 社会党

    [ しゃかいとう ] n đảng xã hội
  • 社会的影響

    Kinh tế [ しゃかいてきえいきょう ] ảnh hưởng xã hội [social influences (BEH)] Category : Marketing [マーケティング]
  • 社会的責任投資

    Kinh tế [ しゃかいてきせきにんとうし ] sự đầu tư có trách nhiệm với xã hội [SRI(Social Responsibility Investment)] Category...
  • 社会福祉

    [ しゃかいふくし ] n phúc lợi xã hội
  • 社会福祉傷病兵労働省

    [ しゃかいふくししょうびょうへいろうどうしょう ] n Bộ lao động thương binh xã hội
  • 社会秩序部

    [ しゃかいちつじょぶ ] n bộ an ninh xã hội
  • 社会科学

    [ しゃかいかがく ] n môn khoa học xã hội
  • 社会経済的分類

    Kinh tế [ しゃかいけいざいてきぶんるい ] sự phân cấp về kinh tế xã hội [socioeconomic classifications (SEG)] Category : Marketing...
  • 社会集団

    Kinh tế [ しゃかいしゅうだん ] các nhóm xã hội [social group (BEH)] Category : Marketing [マーケティング]
  • 社会政策受益者に慈善活動として土地使用権を移転した

    Kinh tế [ しゃかいせいさくじゅえきしゃにじぜんかつどうとしてとちしようけんをいてんした ] Chuyển quyền sử...
  • 社債

    Kinh tế [ しゃさい ] trái phiếu công ty/trái khoán công ty/trái phiếu có lãi suất cố định [corporate bond, straight bond] Category...
  • 社債及び長期借入金

    Kinh tế [ しゃさいおよびちょうきかりいれきん ] khoản nợ dài hạn (trái phiếu công ty và các khoản vay dài hạn) [Long-term...
  • 社債発行差引金

    Kinh tế [ しゃさいはっこうさしひききん ] dự trữ cho chi phí phát hành trái phiếu [reserve for bond issuance expenses] Category...
  • 社債所持人

    Kinh tế [ しゃさいしょじにん ] người cầm trái khoán [debenture holder] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 社員

    Mục lục 1 [ しゃいん ] 1.1 n 1.1.1 xã viên 1.1.2 nhân viên công ty [ しゃいん ] n xã viên nhân viên công ty
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top