Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

社会化

[ しゃかいか ]

n

xã hội hoá

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 社会問題

    [ しゃかいもんだい ] n tệ nạn xã hội
  • 社会党

    [ しゃかいとう ] n đảng xã hội
  • 社会的影響

    Kinh tế [ しゃかいてきえいきょう ] ảnh hưởng xã hội [social influences (BEH)] Category : Marketing [マーケティング]
  • 社会的責任投資

    Kinh tế [ しゃかいてきせきにんとうし ] sự đầu tư có trách nhiệm với xã hội [SRI(Social Responsibility Investment)] Category...
  • 社会福祉

    [ しゃかいふくし ] n phúc lợi xã hội
  • 社会福祉傷病兵労働省

    [ しゃかいふくししょうびょうへいろうどうしょう ] n Bộ lao động thương binh xã hội
  • 社会秩序部

    [ しゃかいちつじょぶ ] n bộ an ninh xã hội
  • 社会科学

    [ しゃかいかがく ] n môn khoa học xã hội
  • 社会経済的分類

    Kinh tế [ しゃかいけいざいてきぶんるい ] sự phân cấp về kinh tế xã hội [socioeconomic classifications (SEG)] Category : Marketing...
  • 社会集団

    Kinh tế [ しゃかいしゅうだん ] các nhóm xã hội [social group (BEH)] Category : Marketing [マーケティング]
  • 社会政策受益者に慈善活動として土地使用権を移転した

    Kinh tế [ しゃかいせいさくじゅえきしゃにじぜんかつどうとしてとちしようけんをいてんした ] Chuyển quyền sử...
  • 社債

    Kinh tế [ しゃさい ] trái phiếu công ty/trái khoán công ty/trái phiếu có lãi suất cố định [corporate bond, straight bond] Category...
  • 社債及び長期借入金

    Kinh tế [ しゃさいおよびちょうきかりいれきん ] khoản nợ dài hạn (trái phiếu công ty và các khoản vay dài hạn) [Long-term...
  • 社債発行差引金

    Kinh tế [ しゃさいはっこうさしひききん ] dự trữ cho chi phí phát hành trái phiếu [reserve for bond issuance expenses] Category...
  • 社債所持人

    Kinh tế [ しゃさいしょじにん ] người cầm trái khoán [debenture holder] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 社員

    Mục lục 1 [ しゃいん ] 1.1 n 1.1.1 xã viên 1.1.2 nhân viên công ty [ しゃいん ] n xã viên nhân viên công ty
  • 社員寮

    Mục lục 1 [ しゃいんりょう ] 1.1 n 1.1.1 nhà ở tập thể dành cho nhân viên công ty 1.1.2 cư xá nhân viên [ しゃいんりょう...
  • 社員配当準備金

    Kinh tế [ しゃいんはいとうじゅんびきん ] dự trữ cho cổ tức của các nhân viên [reserve for policy (holder) dividends] Category...
  • 社内

    Tin học [ しゃない ] trong công ty [in-house (a-no)]
  • 社内信用

    Kinh tế [ しゃないしんよう ] tín dụng hãng buôn [house credit] Category : Ngoại thương [対外貿易]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top