Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

神国

[ しんこく ]

n

thần quốc

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 神器

    [ じんぎ ] n kho báu của vua
  • 神社

    Mục lục 1 [ じんじゃ ] 1.1 n 1.1.1 thần xã 1.1.2 miếu thờ/điện thờ của đạo Shinto 1.1.3 đền [ じんじゃ ] n thần xã miếu...
  • 神秘

    [ しんぴ ] n sự thần bí/ thần bí
  • 神秘な

    Mục lục 1 [ しんぴな ] 1.1 n 1.1.1 thần biến 1.1.2 huyền bí [ しんぴな ] n thần biến huyền bí
  • 神秘的

    Mục lục 1 [ しんひてき ] 1.1 n 1.1.1 u huyền 2 [ しんぴてき ] 2.1 n 2.1.1 ma 2.1.2 huyền diệu 2.1.3 huyền ảo [ しんひてき...
  • 神秘的な

    [ しんぴてきな ] n diệu huyền
  • 神童

    [ しんどう ] n thần đồng
  • 神父

    Mục lục 1 [ しんぷ ] 1.1 n 1.1.1 pháp sư 1.1.2 linh mục đạo Tin lành 1.1.3 cố đạo 1.1.4 cha xứ 1.1.5 cha cố [ しんぷ ] n pháp...
  • 神経

    Mục lục 1 [ しんけい ] 1.1 n 1.1.1 thần kinh 1.1.2 sự nhạy cảm [ しんけい ] n thần kinh sự nhạy cảm
  • 神経学

    [ しんけいがく ] n thần kinh học
  • 神経病

    [ しんけいびょう ] n bệnh thần kinh
  • 神経痛

    [ しんけいつう ] n đau dây thần kinh 周期性片頭痛様神経痛 :Chứng đau dây thần kinh nửa đầu theo chu kì. 成長期の手足の神経痛 :Chứng...
  • 神経衰弱

    [ しんけいすいじゃく ] n suy nhược thần kinh
  • 神経戦

    [ しんけいせん ] n chiến tranh cân não
  • 神無月

    [ かんなづき ] n tháng mười âm lịch
  • 神職

    [ しんしょく ] n thần thức
  • 神聖

    Mục lục 1 [ しんせい ] 1.1 n 1.1.1 thánh 1.1.2 sự thần thánh/thần thánh [ しんせい ] n thánh sự thần thánh/thần thánh
  • 神聖な

    Mục lục 1 [ しんせいな ] 1.1 n 1.1.1 thiêng liêng 1.1.2 linh thiêng [ しんせいな ] n thiêng liêng linh thiêng
  • 神聖を汚す

    [ しんせいをけがす ] n báng bổ
  • 神道

    [ しんとう ] n thần đạo 神道の神様も太陽の女神月の神それに古い木にまで神様がいる。 :Theo thần đạo Shinto...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top