Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

神様

[ かみさま ]

n

thần/chúa/trời/thượng đế
天上の神様でさえも、皆から愛されるわけではない。:Đến thượng đế trên trời cũng không được tất cả mọi người yêu mến.
お客様は神様です :Khách hàng là thượng đế

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 神権

    [ しんけん ] n thần quyền
  • 神殿

    [ しんでん ] n thần điện
  • 神気

    [ しんき ] n thần khí
  • 神明

    [ しんめい ] n thần minh
  • 神意

    Mục lục 1 [ しんい ] 1.1 n 1.1.1 thần ý 2 [ てんい ] 2.1 n 2.1.1 thiên cơ [ しんい ] n thần ý [ てんい ] n thiên cơ
  • 祝い

    Mục lục 1 [ いわい ] 1.1 n 1.1.1 lễ mừng/lễ kỉ niệm/chúc mừng 1.1.2 chúc tụng [ いわい ] n lễ mừng/lễ kỉ niệm/chúc...
  • 祝う

    [ いわう ] v5u ăn mừng/chúc/chúc mừng
  • 祝宴

    [ しゅくえん ] v5u tiệc mừng
  • 祝儀

    [ しゅうぎ ] n quà mừng/lễ chúc mừng お~をやる: tặng quà mừng
  • 祝典

    Mục lục 1 [ しゅくてん ] 1.1 n 1.1.1 khánh tiết 1.1.2 khánh điển [ しゅくてん ] n khánh tiết khánh điển
  • 祝祭行事の費用

    Kinh tế [ しゅくさいぎょうじのひよう ] Chi phí lễ tiết
  • 祝祭日

    [ しゅくさいじつ ] n khánh tiết
  • 祝福

    [ しゅくふく ] n sự chúc phúc/sự chúc mừng
  • 祝福する

    [ しゅくふく ] vs chúc phúc/chúc mừng
  • 祝賀

    Mục lục 1 [ しゅくが ] 1.1 v5u 1.1.1 khánh hạ 1.1.2 chúc hạ 1.2 n 1.2.1 sự chúc/sự chúc mừng [ しゅくが ] v5u khánh hạ chúc...
  • 祝賀する

    [ しゅくが ] vs chúc/chúc mừng
  • 祝辞

    [ しゅくじ ] n lời chúc mừng/diễn văn chúc mừng
  • 祝電

    Mục lục 1 [ しゅくでん ] 1.1 n 1.1.1 điện mừng 1.1.2 bức điện mừng [ しゅくでん ] n điện mừng bức điện mừng
  • 祝杯

    [ しゅくはい ] n chúc rượu ~を上げる: nâng cốc chúc mừng
  • 祝日

    [ しゅくじつ ] n ngày lễ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top