Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

神経衰弱

[ しんけいすいじゃく ]

n

suy nhược thần kinh

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 神経戦

    [ しんけいせん ] n chiến tranh cân não
  • 神無月

    [ かんなづき ] n tháng mười âm lịch
  • 神職

    [ しんしょく ] n thần thức
  • 神聖

    Mục lục 1 [ しんせい ] 1.1 n 1.1.1 thánh 1.1.2 sự thần thánh/thần thánh [ しんせい ] n thánh sự thần thánh/thần thánh
  • 神聖な

    Mục lục 1 [ しんせいな ] 1.1 n 1.1.1 thiêng liêng 1.1.2 linh thiêng [ しんせいな ] n thiêng liêng linh thiêng
  • 神聖を汚す

    [ しんせいをけがす ] n báng bổ
  • 神道

    [ しんとう ] n thần đạo 神道の神様も太陽の女神月の神それに古い木にまで神様がいる。 :Theo thần đạo Shinto...
  • 神風

    Mục lục 1 [ かみかぜ ] 1.1 n 1.1.1 thần phong/cơn gió thần 1.1.2 kamikaze (tên một đội quân cảm tử) [ かみかぜ ] n thần...
  • 神話

    [ しんわ ] n thần thoại
  • 神話のような

    [ しんわのような ] n huyền hoặc
  • 神霊

    [ しんれい ] n thần linh
  • 神薬

    Mục lục 1 [ しんやく ] 1.1 n 1.1.1 linh đơn 1.1.2 linh đan [ しんやく ] n linh đơn linh đan
  • 神色

    [ しんしょく ] n thần sắc
  • 神通力

    [ しんつうりき ] n thần thông
  • 神速

    [ しんそく ] n thần tốc
  • 神業

    [ かみわざ ] n phép màu/sự nhiệm màu あれはまったく神業だった. :Điều đó đúng là một sự nhiệm màu. 神業のような見事なやり方で :Cách...
  • 神様

    [ かみさま ] n thần/chúa/trời/thượng đế 天上の神様でさえも、皆から愛されるわけではない。:Đến thượng đế...
  • 神権

    [ しんけん ] n thần quyền
  • 神殿

    [ しんでん ] n thần điện
  • 神気

    [ しんき ] n thần khí
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top