Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

禁煙

Mục lục

[ きんえん ]

v5z

cấm hút thuốc
cấm hỏa

exp

Cấm hút thuốc!
すべての公共の場での全面禁煙 : cấm hút thuốc ở những nơi công cộng
飲食店での全面禁煙 : cấm hút thuốc ở nhà hàng
化粧室内禁煙 : cấm hút thuốc ở phòng hóa trang
3年ほど前に禁煙しました: cấm hút thuốc cách dây ba năm

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 禁物

    [ きんもつ ] n điều kiêng kỵ/điều cấm kỵ/điều không nên 弱音は禁物: nói thì thầm là điều cấm kỵ (điều kiêng...
  • 禁輸

    Kinh tế [ きんゆ ] cấm xuất nhập khẩu [embargo] Explanation : 輸出・輸入を禁止すること。
  • 禁輸品

    Kinh tế [ きんゆひん ] hàng cấm xuất [contraband of export]
  • 禁酒

    Mục lục 1 [ きんしゅ ] 1.1 vs 1.1.1 cấm uống rượu 1.2 n 1.2.1 sự cấm uống rượu [ きんしゅ ] vs cấm uống rượu n sự...
  • 禁欲的

    [ きんよくてき ] adj-na khổ hạnh/giản dị 禁欲的で自己犠牲的な生活: cuộc sống giản dị, hy sinh quên mình vì người...
  • 禁止

    Mục lục 1 [ きんし ] 1.1 n 1.1.1 sự cấm/sự cấm đoán/cấm/nghiêm cấm/cấm đoán 1.1.2 pháp cấm 1.1.3 cấm chỉ 2 Kinh tế 2.1...
  • 禁止する

    Mục lục 1 [ きんしする ] 1.1 vs 1.1.1 ngăn cấm 1.1.2 cấm/cấm đoán [ きんしする ] vs ngăn cấm cấm/cấm đoán ~の使用を全面的に禁止する:...
  • 禁止地域

    [ きんしちいき ] vs cấm địa
  • 禁止命令

    [ きんしめいれい ] vs cấm lệnh
  • 禁止的効率輸入税

    Kinh tế [ きんしてきこうりつゆにゅうぜい ] thuế cấm đoán [prohibitive duty]
  • 禁止的高値

    Kinh tế [ きんしてきたかね ] giá cấm đoán [prohibitive price]
  • 禁止的関税

    Kinh tế [ きんしてきかんぜい ] thuế cấm đoán [prohibitive duty]
  • 禁断

    [ きんだん ] n cấm đoán
  • 禍福

    [ かふく ] n hạnh phúc và bất hạnh/sung sướng và tai ương/phúc họa/họa phúc 禍福いずれの場合にも: trong bất kỳ hoàn...
  • 禍根

    [ かこん ] n tai ương/thảm họa/ảnh hưởng xấu 将来に禍根を残す: để lại ảnh hưởng xấu cho tương lai 禍根を断つ:...
  • Mục lục 1 [ ふく ] 1.1 n 1.1.1 phước 1.1.2 phúc 1.1.3 hạnh phúc [ ふく ] n phước phúc hạnh phúc 福の神: phúc thần
  • 福寿

    [ ふくじゅ ] n Hạnh phúc và sống lâu/phúc thọ
  • 福岡県

    [ ふくおかけん ] n tỉnh Fukuoka 福岡県国際交流センター :Trung tâm giao lưu quốc tế thuộc tỉnh Fukuoka. 福岡県中小企業経営者協会 :Hiệp...
  • 福島県

    [ ふくしまけん ] n Fukushima ええ、私は福島県の中学校で働いているの。 :Vâng. Tôi đang làm việc tại trường trung...
  • 福代理店

    [ ふくだいりてん ] adj-na đại lý thứ cấp
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top