Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

Mục lục

[ わたくし ]

n, adj-no

tôi
私3月中にバンコクへ行ってタイをちょっと旅行したのよで私たち『ロンリー・プラネット』を持っていったんだけど旅の案を得られてあれはすごく良かったわ。 :Tôi đã đến Băng Cốc và du lịch Thái Lan trong tháng ba. Chúng tôi đã đem theo "Lonely Planet" và nó đã tư vấn rất tốt cho chúng tôi về những nơi cần đến
私?うん私は父がイタリア人だから小さかったころは時々

[ わたし ]

n, adj-no

tôi
私あてに3323-8231まで彼女に折り返し電話してもらってください。 :Làm ơn nhắn cô ấy gọi lại cho tôi theo số 3323-8231

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 私たち

    [ わたしたち ] n chúng tôi 私たちX社はこの訪問を非常に楽しみにしております。 :Chúng tôi ở Công ty X vô cùng...
  • 私塾

    Mục lục 1 [ しじゅく ] 1.1 vs 1.1.1 tư thục 1.2 n 1.2.1 việc học riêng ở nhà [ しじゅく ] vs tư thục n việc học riêng ở...
  • 私室

    [ ししつ ] n phòng riêng
  • 私人

    [ しじん ] n tư nhân
  • 私事

    Mục lục 1 [ しじ ] 1.1 n 1.1.1 việc riêng 1.1.2 chuyện bí mật/chuyện riêng tư/chuyện đời tư [ しじ ] n việc riêng 私事と公事と混同させてはならない:...
  • 私企業

    Kinh tế [ しきぎょう ] công ty riêng/công ty tư nhân/công ty (trách nhiệm) hữu hạn [private company] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 私企業の所有者

    Kinh tế [ しきぎょうのしょゆうしゃ ] chủ doanh nghiệp tư nhân
  • 私利

    [ しり ] n, adj-no tư lợi
  • 私営

    [ しえい ] n tư doanh
  • 私営の

    [ しえいの ] n tư pháp
  • 私募投資信託

    Kinh tế [ しぼとうししんたく ] tín thác đầu tư tư nhân [Private investment trust] Category : 投資信託 Explanation : 投資信託の設定当初から特定の機関投資家または49名以下の少数投資家に販売することを目的とした投資信託のこと。
  • 私的

    Tin học [ してき ] cá nhân/riêng [personal/private/proprietary] Explanation : Được sở hữu riêng: do có các bí mật thương mại,...
  • 私的投資

    Kinh tế [ してきとうし ] đầu tư tư nhân [private investment] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 私立

    [ しりつ ] n tư nhân lập ra/ tư lập
  • 私立の

    [ しりつの ] n dân lập
  • 私立学校

    [ しりつがっこう ] n trường tư/trường dân lập
  • 私立倉庫

    Kinh tế [ しりつそうこ ] kho tư [privately-owned warehouse] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 私用

    Mục lục 1 [ しよう ] 1.1 n, adj-no 1.1.1 việc riêng 1.1.2 dùng cho cá nhân 2 Tin học 2.1 [ しよう ] 2.1.1 dùng riêng/sử dụng cá...
  • 私用かぎ

    Tin học [ しようかぎ ] khóa bí mật/khóa riêng/khóa cá nhân [private key]
  • 私物

    [ しぶつ ] n của riêng/vật tư hữu
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top