Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

私的

Tin học

[ してき ]

cá nhân/riêng [personal/private/proprietary]
Explanation: Được sở hữu riêng: do có các bí mật thương mại, và công nghệ hoặc các đặc trưng được xây dựng riêng, mà chủ nhân không muốn tiết lộ, nên phải đề phòng những người khác sao chép hoặc nhân bản một sản phẩm hay một chương trình, trừ phi họ đã trả tiền bản quyền. Ngược lại sở hữu riêng là công khai (xây dựng riêng (như) ng được xuất bản rộng rãi và sẵn sàng cho người khác bắt chước theo).

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 私的投資

    Kinh tế [ してきとうし ] đầu tư tư nhân [private investment] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 私立

    [ しりつ ] n tư nhân lập ra/ tư lập
  • 私立の

    [ しりつの ] n dân lập
  • 私立学校

    [ しりつがっこう ] n trường tư/trường dân lập
  • 私立倉庫

    Kinh tế [ しりつそうこ ] kho tư [privately-owned warehouse] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 私用

    Mục lục 1 [ しよう ] 1.1 n, adj-no 1.1.1 việc riêng 1.1.2 dùng cho cá nhân 2 Tin học 2.1 [ しよう ] 2.1.1 dùng riêng/sử dụng cá...
  • 私用かぎ

    Tin học [ しようかぎ ] khóa bí mật/khóa riêng/khóa cá nhân [private key]
  • 私物

    [ しぶつ ] n của riêng/vật tư hữu
  • 私見

    [ しけん ] n ý riêng
  • 私設

    [ しせつ ] n tư lập/tư nhân xây dựng
  • 私設ディレクトリ管理領域

    Tin học [ しせつディレクトリかんりりょういき ] vùng quản lý thư mục riêng [Private Directory Management Domain (PRDMD)]
  • 私設回線

    Tin học [ しせつかいせん ] đường riêng/đường cho thuê [leased line/private circuit/private line] Explanation : Ví dụ như các đường...
  • 私設管理領域

    Tin học [ しせつかんりりょういき ] vùng quản lý riêng [Private Management Domain/PRMD]
  • 私設領域名

    Tin học [ しせつりょういきめい ] tên vùng riêng [private domain name]
  • 私費

    [ しひ ] n tư phí/chi phí của bản thân bỏ ra
  • 私邸

    [ してい ] n nhà riêng
  • 私自身

    [ わたくしじしん ] n bản thân tôi 私自身についてもそう言えると思う。 :Tôi nghĩ mình có thể nói như thế về...
  • 私鉄

    [ してつ ] n đường sắt tư doanh
  • 私法

    [ しほう ] n tư sản
  • 私淑

    Mục lục 1 [ ししゅく ] 1.1 n 1.1.1 sự yêu thích 1.1.2 sự sùng bái [ ししゅく ] n sự yêu thích sự sùng bái (人)を私淑する :Tôn...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top