Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

私見

[ しけん ]

n

ý riêng

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 私設

    [ しせつ ] n tư lập/tư nhân xây dựng
  • 私設ディレクトリ管理領域

    Tin học [ しせつディレクトリかんりりょういき ] vùng quản lý thư mục riêng [Private Directory Management Domain (PRDMD)]
  • 私設回線

    Tin học [ しせつかいせん ] đường riêng/đường cho thuê [leased line/private circuit/private line] Explanation : Ví dụ như các đường...
  • 私設管理領域

    Tin học [ しせつかんりりょういき ] vùng quản lý riêng [Private Management Domain/PRMD]
  • 私設領域名

    Tin học [ しせつりょういきめい ] tên vùng riêng [private domain name]
  • 私費

    [ しひ ] n tư phí/chi phí của bản thân bỏ ra
  • 私邸

    [ してい ] n nhà riêng
  • 私自身

    [ わたくしじしん ] n bản thân tôi 私自身についてもそう言えると思う。 :Tôi nghĩ mình có thể nói như thế về...
  • 私鉄

    [ してつ ] n đường sắt tư doanh
  • 私法

    [ しほう ] n tư sản
  • 私淑

    Mục lục 1 [ ししゅく ] 1.1 n 1.1.1 sự yêu thích 1.1.2 sự sùng bái [ ししゅく ] n sự yêu thích sự sùng bái (人)を私淑する :Tôn...
  • 私淑する

    [ ししゅく ] vs kính yêu/quý mến/ngưỡng mộ/tôn sùng
  • 私有

    [ しゆう ] n tư hữu
  • 私有の

    [ しゆうの ] n tư hữu
  • 私有財産

    Kinh tế [ しゆうざいさん ] tài sản cá nhân/tài sản tư hữu [peculium] Explanation : 個人または私的団体が所有する財産。
  • 私書箱番号

    Tin học [ ししょばこばんごう ] địa chỉ hòm thư bưu điện [Post Office box address/P.O.box address]
  • Mục lục 1 [ はかり ] 1.1 n 1.1.1 sự thăng bằng 1.1.2 cân/cái cân 1.1.3 cán cân [ はかり ] n sự thăng bằng 秤にかける: lấy...
  • 秩序

    [ ちつじょ ] n trật tự 国際法における伝統的な秩序 :trật tự điển hình của luật quốc tế/những yêu cầu truyền...
  • [ しょう ] n tên/nhãn hiệu
  • 称する

    Mục lục 1 [ しょう ] 1.1 vs-s 1.1.1 gọi tên/đặt tên là 1.1.2 giả danh/tự xưng là/ có nội dung là/ có ý nghĩa là/ giả vờ/...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top