Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

租税

Mục lục

[ そぜい ]

n

thuế
この国においては不況と比較的高率な租税構造の相乗効果で、減税が必要不可欠な状況になっている :Tại đất nước này, do hiệu quả tương hỗ của cơ cấu thuế tương đối cao với nền kinh tế giảm sút nên việc cắt giảm thuế là điều cần thiết không thể thiếu.
租税構造を改革する :Cải cách cơ cấu thuế.
điền tô

Kinh tế

[ そぜい ]

thuế má [taxes]
Category: Tài chính [財政]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 租税条約

    Kinh tế [ そぜいじょうやく ] điều ước về thuế [Tax convention] Category : 税金 Explanation : 国際的な資金の移動に伴って生じる二重課税を回避する目的で締結される国際条約。///日本居住者の外国で発行された証券投資にかかる税金は、投資先国(発行地国)の税法、国内の税法そして租税条約によって決められている。外国で発行された証券の配当金や利子は、まずその発行地国において課税される。その国と日本の間に租税条約が締結されている場合には、原則としてその条約に定める税率(=制限税率)により課税される。日本の締結している租税条約の制限税率は下表の通りである。主な租税条約では、株式の配当金については15%、債券の利子については10%となっている。
  • 租界

    Mục lục 1 [ そかい ] 1.1 n 1.1.1 nơi định cư 1.1.2 nhượng địa/tô giới [ そかい ] n nơi định cư nhượng địa/tô giới
  • Mục lục 1 [ わたくし ] 1.1 n, adj-no 1.1.1 tôi 2 [ わたし ] 2.1 n, adj-no 2.1.1 tôi [ わたくし ] n, adj-no tôi 私3月中にバンコクへ行ってタイをちょっと旅行したのよで私たち『ロンリー・プラネット』を持っていったんだけど旅の案を得られてあれはすごく良かったわ。 :Tôi...
  • 私たち

    [ わたしたち ] n chúng tôi 私たちX社はこの訪問を非常に楽しみにしております。 :Chúng tôi ở Công ty X vô cùng...
  • 私塾

    Mục lục 1 [ しじゅく ] 1.1 vs 1.1.1 tư thục 1.2 n 1.2.1 việc học riêng ở nhà [ しじゅく ] vs tư thục n việc học riêng ở...
  • 私室

    [ ししつ ] n phòng riêng
  • 私人

    [ しじん ] n tư nhân
  • 私事

    Mục lục 1 [ しじ ] 1.1 n 1.1.1 việc riêng 1.1.2 chuyện bí mật/chuyện riêng tư/chuyện đời tư [ しじ ] n việc riêng 私事と公事と混同させてはならない:...
  • 私企業

    Kinh tế [ しきぎょう ] công ty riêng/công ty tư nhân/công ty (trách nhiệm) hữu hạn [private company] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 私企業の所有者

    Kinh tế [ しきぎょうのしょゆうしゃ ] chủ doanh nghiệp tư nhân
  • 私利

    [ しり ] n, adj-no tư lợi
  • 私営

    [ しえい ] n tư doanh
  • 私営の

    [ しえいの ] n tư pháp
  • 私募投資信託

    Kinh tế [ しぼとうししんたく ] tín thác đầu tư tư nhân [Private investment trust] Category : 投資信託 Explanation : 投資信託の設定当初から特定の機関投資家または49名以下の少数投資家に販売することを目的とした投資信託のこと。
  • 私的

    Tin học [ してき ] cá nhân/riêng [personal/private/proprietary] Explanation : Được sở hữu riêng: do có các bí mật thương mại,...
  • 私的投資

    Kinh tế [ してきとうし ] đầu tư tư nhân [private investment] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 私立

    [ しりつ ] n tư nhân lập ra/ tư lập
  • 私立の

    [ しりつの ] n dân lập
  • 私立学校

    [ しりつがっこう ] n trường tư/trường dân lập
  • 私立倉庫

    Kinh tế [ しりつそうこ ] kho tư [privately-owned warehouse] Category : Ngoại thương [対外貿易]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top