- Từ điển Nhật - Việt
秤
Mục lục |
[ はかり ]
n
sự thăng bằng
- 秤にかける: lấy thăng bằng
cân/cái cân
cán cân
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
秩序
[ ちつじょ ] n trật tự 国際法における伝統的な秩序 :trật tự điển hình của luật quốc tế/những yêu cầu truyền... -
称
[ しょう ] n tên/nhãn hiệu -
称する
Mục lục 1 [ しょう ] 1.1 vs-s 1.1.1 gọi tên/đặt tên là 1.1.2 giả danh/tự xưng là/ có nội dung là/ có ý nghĩa là/ giả vờ/... -
称号
Mục lục 1 [ しょうごう ] 1.1 n 1.1.1 xưng hiệu 1.1.2 danh hiệu/tên gọi [ しょうごう ] n xưng hiệu danh hiệu/tên gọi -
称讃する
Mục lục 1 [ しょうさんする ] 1.1 n 1.1.1 khen ngợi 1.1.2 khen [ しょうさんする ] n khen ngợi khen -
称賛する
Mục lục 1 [ しょうさんする ] 1.1 n 1.1.1 xưng tụng 1.1.2 truyền tụng 1.1.3 ban khen [ しょうさんする ] n xưng tụng truyền... -
移す
Mục lục 1 [ うつす ] 1.1 n 1.1.1 dọn đi 1.1.2 di 1.2 v5s 1.2.1 làm di chuyển/chuyển 1.3 v5s 1.3.1 nhiễm/lây/lây nhiễm [ うつす... -
移住
[ いじゅう ] n sự di trú/di cư 彼らは海外移住を考えている。: Họ đang cân nhắc việc chuyển ra nước ngoài sống. -
移り返る
[ うつりかえる ] v5s đổi đời -
移る
Mục lục 1 [ うつる ] 1.1 v5r 1.1.1 lây nhiễm 1.1.2 di chuyển 1.1.3 chuyển sang/chuyển [ うつる ] v5r lây nhiễm 親の食習慣が子どもに移ることは多い。:... -
移動
Mục lục 1 [ いどう ] 1.1 n 1.1.1 sự di chuyển/sự di động 2 Kinh tế 2.1 [ いどう ] 2.1.1 di chuyển [conveyance] 3 Tin học 3.1 [... -
移動する
Mục lục 1 [ いどう ] 1.1 vs 1.1.1 làm di chuyển/làm dịch chuyển 2 [ いどうする ] 2.1 vs 2.1.1 xê 2.1.2 lưu động 2.1.3 dời chỗ... -
移動受信
Tin học [ いどうじゅしん ] thu tín hiệu một cách di động [mobile reception (of a signal)] -
移動局
Tin học [ いどうきょく ] trạm đầu cuối di động [mobile terminal] -
移動不可データセット
Tin học [ いどうふかデータセット ] tập dữ liệu không thể chuyển dịch [unmovable data set] -
移動平均線
Kinh tế [ いどうへいきんせん ] đường bình quân di động [MA(Moving Average)] Category : 分析・指標 Explanation : 最もポピュラーで基本的なテクニカル指標で、アメリカの著名チャーチストのJ.E.グランビルの投資法則によって急速に普及した。///移動平均線には2つの意味がある。///1つ目は、日々の動きを平滑化し株価のトレンドを抽出すること。///2つ目は市場参加者の平均コストを算出することである。... -
移動度
Kỹ thuật [ いどうど ] độ dịch chuyển [mobility] -
移動価格
Kinh tế [ いどうかかく ] giá di động [sliding price/scale price] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
移動図書館
Tin học [ いどうとしょかん ] thư viện di động [mobile library/bookmobile (USA)] -
移動端末
Tin học [ いどうたんまつ ] trạm di động [mobile station (MS)]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.