Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

移動する

Mục lục

[ いどう ]

vs

làm di chuyển/làm dịch chuyển
最小のエネルギー消費で一つの軌道から別の軌道に移動する(宇宙船などが): con thuyền vũ trụ dịch chuyển từ một quỹ đạo này đến một quỹ đạo khác với lượng năng lượng tiêu hao nhỏ nhất
エレベーターでほかの階に移動する: Di chuyển lên tầng khác bằng cầu thang máy
AからBへと移動する: Dịch chuyển từ nơi A đến nơi B

[ いどうする ]

vs

lưu động
dời chỗ
điều động
chuyển động

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 移動受信

    Tin học [ いどうじゅしん ] thu tín hiệu một cách di động [mobile reception (of a signal)]
  • 移動局

    Tin học [ いどうきょく ] trạm đầu cuối di động [mobile terminal]
  • 移動不可データセット

    Tin học [ いどうふかデータセット ] tập dữ liệu không thể chuyển dịch [unmovable data set]
  • 移動平均線

    Kinh tế [ いどうへいきんせん ] đường bình quân di động [MA(Moving Average)] Category : 分析・指標 Explanation : 最もポピュラーで基本的なテクニカル指標で、アメリカの著名チャーチストのJ.E.グランビルの投資法則によって急速に普及した。///移動平均線には2つの意味がある。///1つ目は、日々の動きを平滑化し株価のトレンドを抽出すること。///2つ目は市場参加者の平均コストを算出することである。...
  • 移動度

    Kỹ thuật [ いどうど ] độ dịch chuyển [mobility]
  • 移動価格

    Kinh tế [ いどうかかく ] giá di động [sliding price/scale price] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 移動図書館

    Tin học [ いどうとしょかん ] thư viện di động [mobile library/bookmobile (USA)]
  • 移動端末

    Tin học [ いどうたんまつ ] trạm di động [mobile station (MS)]
  • 移動荷重

    Kỹ thuật [ いどうかじゅう ] tải trọng dịch chuyển [moving load, traveling load]
  • 移動関税率

    Kinh tế [ いどうかんぜいりつ ] suất thuế di động [sliding tariff] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 移動通信

    Kỹ thuật [ いどうつうしん ] thông tin di động [mobile communication]
  • 移管

    Kinh tế [ いかん ] chuyển giao trái khoán [Security transfer] Category : 株式 Explanation : 証券会社が、投資家の指示に従い、投資家より保管していた株券などを投資家に返却せずに、他の証券会社に預け替えをすること。///外国株式の場合は、自社のカストディアンより、預け替えする証券会社のカストディアンへ移管される。
  • 移相

    [ いそう ] Kỹ thuật & tin học (n,vs) lệch pha / sự lệch pha
  • 移項

    Tin học [ いこう ] hoán vị/đổi chỗ [transposition (vs)]
  • 移行

    Tin học [ いこう ] sự di chú [switching over (vs)/migration] Explanation : Là quá trình làm cho các ứng dụng hiện có có thể chạy...
  • 移行期

    Tin học [ いこうき ] chuyển tiếp [transition, cutover period]
  • 移行性

    Tin học [ いこうせい ] tương thích tiến [portability/upgradability/upwards compatibility] Explanation : Phần mềm không cần sửa đổi...
  • 移駐

    [ いちゅう ] vs di trú
  • 移転

    Mục lục 1 [ いてん ] 1.1 vs 1.1.1 di 1.2 n 1.2.1 sự di chuyển/sự chuyển giao 2 Kinh tế 2.1 [ いてん ] 2.1.1 di chuyển/chuyển giao...
  • 移転する

    Mục lục 1 [ いてん ] 1.1 vs 1.1.1 di chuyển/chuyển giao 2 [ いてんする ] 2.1 vs 2.1.1 dọn 2.1.2 dời [ いてん ] vs di chuyển/chuyển...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top