- Từ điển Nhật - Việt
移動平均線
Kinh tế
[ いどうへいきんせん ]
đường bình quân di động [MA(Moving Average)]
- Category: 分析・指標
- Explanation: 最もポピュラーで基本的なテクニカル指標で、アメリカの著名チャーチストのJ.E.グランビルの投資法則によって急速に普及した。///移動平均線には2つの意味がある。///1つ目は、日々の動きを平滑化し株価のトレンドを抽出すること。///2つ目は市場参加者の平均コストを算出することである。
- 'Related word': 移動平均乖離率
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
移動度
Kỹ thuật [ いどうど ] độ dịch chuyển [mobility] -
移動価格
Kinh tế [ いどうかかく ] giá di động [sliding price/scale price] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
移動図書館
Tin học [ いどうとしょかん ] thư viện di động [mobile library/bookmobile (USA)] -
移動端末
Tin học [ いどうたんまつ ] trạm di động [mobile station (MS)] -
移動荷重
Kỹ thuật [ いどうかじゅう ] tải trọng dịch chuyển [moving load, traveling load] -
移動関税率
Kinh tế [ いどうかんぜいりつ ] suất thuế di động [sliding tariff] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
移動通信
Kỹ thuật [ いどうつうしん ] thông tin di động [mobile communication] -
移管
Kinh tế [ いかん ] chuyển giao trái khoán [Security transfer] Category : 株式 Explanation : 証券会社が、投資家の指示に従い、投資家より保管していた株券などを投資家に返却せずに、他の証券会社に預け替えをすること。///外国株式の場合は、自社のカストディアンより、預け替えする証券会社のカストディアンへ移管される。 -
移相
[ いそう ] Kỹ thuật & tin học (n,vs) lệch pha / sự lệch pha -
移項
Tin học [ いこう ] hoán vị/đổi chỗ [transposition (vs)] -
移行
Tin học [ いこう ] sự di chú [switching over (vs)/migration] Explanation : Là quá trình làm cho các ứng dụng hiện có có thể chạy... -
移行期
Tin học [ いこうき ] chuyển tiếp [transition, cutover period] -
移行性
Tin học [ いこうせい ] tương thích tiến [portability/upgradability/upwards compatibility] Explanation : Phần mềm không cần sửa đổi... -
移駐
[ いちゅう ] vs di trú -
移転
Mục lục 1 [ いてん ] 1.1 vs 1.1.1 di 1.2 n 1.2.1 sự di chuyển/sự chuyển giao 2 Kinh tế 2.1 [ いてん ] 2.1.1 di chuyển/chuyển giao... -
移転する
Mục lục 1 [ いてん ] 1.1 vs 1.1.1 di chuyển/chuyển giao 2 [ いてんする ] 2.1 vs 2.1.1 dọn 2.1.2 dời [ いてん ] vs di chuyển/chuyển... -
移送する
Mục lục 1 [ いそうする ] 1.1 vs 1.1.1 tải 1.1.2 gửi sang 1.1.3 chuyển [ いそうする ] vs tải gửi sang chuyển -
移送代理店
Kinh tế [ いそうだいりてん ] đại lý quá cảnh [transit agent] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
移送手数料
Kinh tế [ いそうてすうりょう ] phí thủ tục chuyển giao [transmission commission] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
移植
[ いしょく ] n sự cấy ghép 移植(された)臓器を(体が)受け入れる: chấp nhận cấy ghép nội tạng ヒトからヒトへの移植:...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.