Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

種類

Mục lục

[ しゅるい ]

n

nòi giống
nòi
loài/loại
hạng
dòng
chủng loại

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 種類株式

    Kinh tế [ しゅるいかぶしき ] các hạng cổ phiếu [Classified stock] Category : 株式 Explanation : 企業の発行する株式について、普通株式だけではなく、他の種類の株式も発行すること。利益・利息の配当、残余財産の分配、株式の買受け、利益による株式の消却、議決権の行使できる事項等、他の株式とは異なる権利内容を持つ株式のこと。///株主は、保有する株数に応じて、原則的には、同一の権利を所有するが、平成14年4月に施行された商法改正によって、例外として、企業は、一定の条件により、権利内容の異なる株式を発行することが認められた。
  • 種明かし

    [ たねあかし ] n bật mí,tiết lộ(giải thích về 1 điều gì đó có vẻ khó hiểu)
  • 種族

    Mục lục 1 [ しゅぞく ] 1.1 n 1.1.1 nòi giống 1.1.2 nòi 1.1.3 hệ tộc 1.1.4 giống nòi 1.1.5 chủng tộc 1.1.6 bộ lạc [ しゅぞく...
  • 種族を滅ぼする

    [ しゅぞくをほろぼする ] n diệt chủng
  • Mục lục 1 [ いね ] 1.1 n 1.1.1 lúa má 1.1.2 lúa [ いね ] n lúa má lúa 豪雨は稲に損害を与えた: Trận mưa nặng hạt (mưa lớn)...
  • 稲古希

    [ いねこき ] n sự đập lúa
  • 稲妻

    [ いなずま ] n, ik tia chớp 家を出たとたん空に稲妻が走った。: Khi tôi vừa ra khỏi nhà thì có một tia chớp xẹt qua trên...
  • 稲作

    [ いなさく ] n trồng lúa 稲作は東南アジアにその源流がある。: Trồng lúa có nguồn gốc từ Đông Nam Á
  • 稲刈り

    [ いねかり ] n sự gặt lúa/sự thu hoạch/mùa gặt/mùa thu hoạch 麦刈り: Mùa thu hoạch lúa mạch 刈りが悪い: Mùa gặt không...
  • 稲を植える

    [ いなをうえる ] n cấy lúa
  • 稲光

    [ いなびかり ] n ánh chớp 稲光が光り、突然夜空を煌煌と照らし出した: Ánh chớp loé sáng và làm cho bầu trời ban đêm...
  • 稲穂

    [ いなほ ] n bông lúa 黄金の稲穂: Bông lúa vàng
  • 稲荷

    [ いなり ] n thần Nông/thần mùa màng 稲荷鮨 : Cơm thơm được
  • 稼ぎ手

    [ かせぎて ] n người kiếm tiền/người làm việc chăm chỉ/trụ cột chính 父がわが家の稼ぎ手だった: bố tôi là trụ...
  • 稼ぐ

    [ かせぐ ] v5g kiếm (tiền) わずかな額の金を稼ぐ: kiếm được chút ít tiền ピアノを教えることで生活費を稼ぐ: dạy...
  • 稼働

    Mục lục 1 [ かどう ] 1.1 n 1.1.1 vận hành 1.1.2 hoạt động/làm việc [ かどう ] n vận hành 稼働日数[率]: số ngày vận...
  • 稼働する

    Mục lục 1 [ かどうする ] 1.1 vs 1.1.1 vận hành/chạy 1.1.2 hoạt động/làm việc [ かどうする ] vs vận hành/chạy 単一装置として稼働する:...
  • 稼働中

    Tin học [ かどうちゅう ] đang vận hành [working, valid]
  • 稼働率

    Tin học [ かどうりつ ] tỷ lệ vận hành [operating ratio]
  • 稼動率

    Kỹ thuật [ かどうりつ ] tỷ lệ vận hành [rate of operation]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top