Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

積立定期預金

Kinh tế

[ つみたてていきよきん ]

tiền gửi tích lũy định kỳ/tiền tiết kiệm tích lũy định kỳ [installment time deposits]
Category: Tài chính [財政]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 積立金

    [ つみたてきん ] n tiền đặt cọc 従来型個人退職年金への積立金 :Tiền đặt cọc cho trợ cấp lương hưu thông thường....
  • 積遅れ

    [ つみおくれ ] n giao chậm
  • 積荷

    [ つみに ] n bản lược khai
  • 積荷危険

    Kinh tế [ つみにきけん ] rủi ro bốc [loading risk] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 積荷存否不問い約款

    Kinh tế [ つみにそんぴふといやっかん ] điều khoản mất hoặc không mất (thuê tàu, bảo hiểm) [lost or not lost clause] Category...
  • 積荷リスト

    Mục lục 1 [ つみにりすと ] 1.1 n 1.1.1 bản kê hàng chuyên chở 2 Kinh tế 2.1 [ つみにりすと ] 2.1.1 bản kê hàng chuyên chở...
  • 積荷ステーション

    Mục lục 1 [ つみにすてーしょん ] 1.1 n 1.1.1 ga bốc 2 Kinh tế 2.1 [ つみにすてーしょん ] 2.1.1 ga bốc [loading station] [ つみにすてーしょん...
  • 積荷積付図

    Kinh tế [ つみにつみつけず ] sơ đồ xếp hàng [cargo-plan] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 積荷目録

    Mục lục 1 [ つみにもくろく ] 1.1 n 1.1.1 danh muc hàng xếp 2 Kinh tế 2.1 [ つみにもくろく ] 2.1.1 bản lược khai (hàng xếp)/danh...
  • 積荷駅

    Mục lục 1 [ つみにえき ] 1.1 n 1.1.1 ga bốc 2 Kinh tế 2.1 [ つみにえき ] 2.1.1 ga bốc [loading station] [ つみにえき ] n ga bốc...
  • 積荷計画

    Kinh tế [ つみにけいかく ] sơ đồ xếp hàng (tàu biển) [stowage plan] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 積荷船側渡し期日

    Kinh tế [ つみにせんそくわたしきじつ ] ngày áp mạn [alongside date] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 積荷損否不問約款

    [ つみにそんいなふとやっかん ] n điều khoản mất hoặc không mất (thuê tàu, bảo hiểm)
  • 積貨重量トン数

    Kinh tế [ せきかじゅうりょうとんすう ] tổng trọng lượng hàng Explanation : 船に積込める貨物の重量。貨物を満載状態の排水量から軽荷排水量を引いたトン数。軽荷とは、物資を積んでいない状態のこと。
  • 積載

    Mục lục 1 [ せきさい ] 1.1 n 1.1.1 sự chất hàng/sự xếp hàng/chất(xếp) hàng 2 Kinh tế 2.1 [ せきさい ] 2.1.1 trọng tải...
  • 積載力

    Kinh tế [ せきさいりょく ] trọng tải hàng hoá/trọng tải tịnh [cargo capacity] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 積載トン

    Mục lục 1 Kinh tế 1.1 [ せきさいとん ] 1.1.1 tấn cước [shipping ton] 1.2 [ せきさいとん ] 1.2.1 trọng tải hàng hoá/trọng...
  • 積載喫水

    Kinh tế [ せきさいきっすい ] mớn nước có tải (tàu biển) [laden draught] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 積載線

    Kinh tế [ せきさいせん ] vạch tải (tàu biển) [loadline] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 積載貨物重量

    Kinh tế [ せきさいかもつじゅうりょう ] trọng tải hàng hoá/trọng tải tịnh (tính bằng tấn dung tích) [freight tonnage] Category...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top