- Từ điển Nhật - Việt
積雪
Xem thêm các từ khác
-
積揚通算条件期間
Kinh tế [ せきようつうさんじょうけんきかん ] thời gian bốc dỡ bù trừ [reversible laydays] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
積換え
Kinh tế [ つみかえ ] chuyển tải [transit/transhippment] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
積換え危険
[ つみかえきけん ] n rủi ro khi chuyển tải -
積換え税率
[ つみかえぜいりつ ] n suất thuế quá cảnh -
積換え費
[ つみかえひ ] n phí chuyển tải -
積換え費用
[ つみかえひよう ] n phí chuyển tải -
積換危険
Kinh tế [ つみかえきけん ] rủi ro chuyển tải [transhipment risk] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
積換可能船荷証券
Kinh tế [ つみかえかのうふなにしょうけん ] vận đơn chuyển tải [transhipment bill of lading] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
積換出荷許可書
Kinh tế [ つみかえしゅっかきょかしょ ] giấy phét xuất kho chuyển tải [transhipment bond note] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
積換税率
Kinh tế [ つみかえぜいりつ ] suất thuế quá cảnh [transit tariff] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
積換駅
Kinh tế [ つみかええき ] ga chuyển tiếp [transit station] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
積換許可書
Kinh tế [ つみかえきょかしょ ] giấy phép chuyển tải (Mỹ) [transhipment permit/transhipment delivery order] Category : Ngoại thương... -
積換貨物
Kinh tế [ つみかえかもつ ] hàng chuyển tải [transit cargo/transitment cargo (goods)] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
積換費
Kinh tế [ つみかえひ ] phí chuyển tải [transhipment charges] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
積換費用
Kinh tế [ つみかえひよう ] phí chuyển tải [transhipment charges] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
積換船荷証券
Kinh tế [ つみかえふなにしょうけん ] vận đơn chuyển tải [transhipment bill of lading] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
積換条項
Kinh tế [ つみかえじょうこう ] điều khoản chuyển tải [transhipment clause] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
積換港
Kinh tế [ つみかえこう ] cảng chuyển tiếp/cảng quá cảnh/cảng chuyển tải [port of transit/transhipment port] Category : Ngoại... -
積極にやる
[ せっきょくにやる ] n hăng hái -
積極分子
[ せっきょくぶんし ] adj-na phần tử tích cực
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.