- Từ điển Nhật - Việt
穏便
[ おんびん ]
n, adj-na
khoan dung
- 学校当局はそのカンニング事件を穏便に済ませた。: Nhà trường xử lý vụ gian lận đó một cách khoan dung.
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
穏和
Mục lục 1 [ おんわ ] 1.1 adj-na 1.1.1 ôn hoà/dễ chịu/hiền lành/hiền hậu/dịu dàng 1.2 n 1.2.1 sự ôn hoà [ おんわ ] adj-na... -
穏やか
Mục lục 1 [ おだやか ] 1.1 adj-na 1.1.1 ôn hoà/hiền hòa 1.1.2 khe khẽ/nhẹ nhàng/thanh thản 1.1.3 điềm đạm/yên ả/lặng sóng... -
穏やかな
[ おだやかな ] n êm đềm -
穏やかな売り
Kinh tế [ おだやかなうりこみかた ] việc bán hàng kín đáo không qua quảng cáo mạnh [soft sell (BUS)] -
穢土
[ えど ] n thế giới trần tục -
穴
Mục lục 1 [ あな ] 1.1 adj-na 1.1.1 hốc 1.1.2 hang 1.1.3 hầm hố 1.1.4 hầm 1.2 n 1.2.1 lỗ hổng/khiếm khuyết 1.3 n 1.3.1 lỗ răng... -
穴埋め
Kinh tế [ あなうめ ] biện pháp tạm thời/biện pháp lấp chỗ trống [stopgap measure] Category : Tài chính [財政] -
穴ぐり
Kỹ thuật [ あなぐり ] doa lỗ [boring] -
穴に降りる
[ あなにおりる ] n xuống lỗ -
穴子
[ あなご ] n cá chình biển あなたは穴子の肉を食べたことがありますか: anh đã ăn thịt cá chình biển bao giờ chưa -
穴居人
[ けっきょじん ] n người sống ở hang động 穴居人(石器時代の): Người sống ở hang động (của thời kỳ đồ đá) -
穴をあける
[ あなをあける ] n dùi thủng -
穴を詰める
[ あなをつめる ] n trét -
穴開け
Kỹ thuật [ あなひらけ ] sự đục lỗ/sự dập lỗ [punching, piercing] -
穴抜き
Kỹ thuật [ あなぬき ] đục lỗ [pin hole piercing] -
穴検
Kỹ thuật [ あなけん ] kiểm tra thông lỗ [gauging or probe] -
穴明機
Kỹ thuật [ あなあけき ] máy đục lỗ [punching machine] -
究める
Mục lục 1 [ きわめる ] 1.1 v1 1.1.1 tìm hiểu/tìm hiểu đến cùng/cố gắng/cố gắng/đến cùng/tiến hành đến cùng 1.1.2 bồi... -
究極
[ きゅうきょく ] n, adj-no cùng cực/tận cùng/cuối cùng 究極の目標: mục tiêu cuối cùng -
究明
[ きゅうめい ] n sự điều tra cho rõ ràng/điều tra rõ/làm rõ/điều tra tìm hiểu ~の原因の究明: Điều tra tìm hiểu về...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.