Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

Mục lục

[ あな ]

adj-na

hốc
hang
hầm hố
hầm

n

lỗ hổng/khiếm khuyết
あなたの計画には1つの穴がある。: Trong kế hoạch của anh có một lỗ hổng.
その主張は穴だらけだ。: Lập luận đó toàn lỗ hổng.

n

lỗ răng cưa
多数(複数)の穴が開いている: có nhiều lỗ răng cưa
穴のたくさん開いた: có nhiều lỗ răng cưa

n

lỗ/lỗ nẻ/cái hang/cái lỗ
穴が空く: ăn tươi nuốt s
ウサギの穴 : cái hang thỏ
穴をふさぐ: lấp lỗ
大工はドリルで穴を開けた。: Người thợ mộc khoan cái lỗ
彼は穴が空くほどじっと私の顔を見つめた。: Anh ta nhìn như muốn ăn tươi nuốt sống tôi vậy
恥ずかしくて穴があったら入りたい気持ちだった。: Tôi xấu hổ đến mức muốn chui xuống một cái lỗ nào đấy.

n

tổn hại/thâm hụt/tổn thất
新車を買えば予算に大きな穴が空く。: Nếu mua xe mới thì tôi sẽ bị thâm hụt một khoản lớn

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 穴埋め

    Kinh tế [ あなうめ ] biện pháp tạm thời/biện pháp lấp chỗ trống [stopgap measure] Category : Tài chính [財政]
  • 穴ぐり

    Kỹ thuật [ あなぐり ] doa lỗ [boring]
  • 穴に降りる

    [ あなにおりる ] n xuống lỗ
  • 穴子

    [ あなご ] n cá chình biển あなたは穴子の肉を食べたことがありますか: anh đã ăn thịt cá chình biển bao giờ chưa
  • 穴居人

    [ けっきょじん ] n người sống ở hang động 穴居人(石器時代の): Người sống ở hang động (của thời kỳ đồ đá)
  • 穴をあける

    [ あなをあける ] n dùi thủng
  • 穴を詰める

    [ あなをつめる ] n trét
  • 穴開け

    Kỹ thuật [ あなひらけ ] sự đục lỗ/sự dập lỗ [punching, piercing]
  • 穴抜き

    Kỹ thuật [ あなぬき ] đục lỗ [pin hole piercing]
  • 穴検

    Kỹ thuật [ あなけん ] kiểm tra thông lỗ [gauging or probe]
  • 穴明機

    Kỹ thuật [ あなあけき ] máy đục lỗ [punching machine]
  • 究める

    Mục lục 1 [ きわめる ] 1.1 v1 1.1.1 tìm hiểu/tìm hiểu đến cùng/cố gắng/cố gắng/đến cùng/tiến hành đến cùng 1.1.2 bồi...
  • 究極

    [ きゅうきょく ] n, adj-no cùng cực/tận cùng/cuối cùng 究極の目標: mục tiêu cuối cùng
  • 究明

    [ きゅうめい ] n sự điều tra cho rõ ràng/điều tra rõ/làm rõ/điều tra tìm hiểu ~の原因の究明: Điều tra tìm hiểu về...
  • 究明する

    Mục lục 1 [ きゅうめい ] 1.1 vs 1.1.1 điều tra rõ 2 [ きゅうめいする ] 2.1 vs 2.1.1 tìm hiểu [ きゅうめい ] vs điều tra...
  • Mục lục 1 [ から ] 1.1 n 1.1.1 sự rỗng không/trống rỗng/trống trải 2 [ そら ] 2.1 n 2.1.1 bầu trời 3 Tin học 3.1 [ から ]...
  • 空き

    [ あき ] n chỗ trống こちらの保育園には空きがありますか。: Ở nhà trẻ của bạn còn chỗ nào trống không ? まだ座席に空きはありますか。:...
  • 空き媒体

    Tin học [ あきばいたい ] môi trường rỗng [empty medium]
  • 空き家

    [ あきや ] n Nhà trống/nhà bỏ không 空き家で身をひそめる: ẩn mình (giấu mình) trong ngôi nhà bỏ hoang
  • 空き容量

    Tin học [ あきようりょう ] không gian trống [free space (on a disk)] Explanation : Ví dụ không gian trống trên một đĩa là không...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top