- Từ điển Nhật - Việt
空き地
[ あきち ]
n
đất trống
- この空き地、子供の頃よく遊んだのに。へぇ~、マンションが建つんだ: Tôi đã từng chơi ở bãi đất trống này hồi còn nhỏ: Ô, người ta đang xây dựng một tòa nhà ở đây:
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
空きファイル
Tin học [ あきファイル ] tệp rỗng [empty file] -
空き積み
[ すきづみ ] n hàng lấp trống -
空き缶
[ あきかん ] n lon rỗng 空き缶をけって川の中に落とす: Đá cái lon rỗng xuống sông. -
空き間
[ あきま ] n Chỗ trống/chỗ khuyết/phòng trống cho thuê -
空き腹となる
[ すきはらとなる ] n bỏ đói -
空く
Mục lục 1 [ あく ] 1.1 v5k, vi 1.1.1 trống 1.1.2 rỗi rãi 1.1.3 để không/không dùng 1.2 vs 1.2.1 đói 2 [ すく ] 2.1 v5k, vi 2.1.1 mở/trống... -
空っぽ
[ からっぽ ] adj-na trống không/không còn gì/không có gì/chẳng có gì/trống trơn/rỗng toếch 犬のエサの皿は空っぽだ: Đĩa... -
空にする
[ からにする ] adj-na cạn ráo -
空の
Mục lục 1 [ からの ] 1.1 adj-na 1.1.1 trống rỗng 1.1.2 trống [ からの ] adj-na trống rỗng trống -
空のディレクトリ
Tin học [ そらのディレクトリ ] thư mục trống/thư mục rỗng [empty directory] -
空のディスケット
Tin học [ からのディスケ ] đĩa mềm trắng [blank diskette] -
空の文字列
Tin học [ そらのもじれつ ] chuỗi trống/chuỗi rỗng [empty string (null string)] -
空が暗い
[ そらがくらい ] vs trời tối -
空しい
[ むなしい ] adj trống rỗng/không có nội dung 日を~く過ごす: sống những ngày tháng trống rỗng -
空ける
[ あける ] v1, vt làm cạn/làm rỗng/để trống/bỏ cách 彼は一気にガラスを空いた。: Anh ta uống một hơi hết cạn cốc... -
空いた
Mục lục 1 [ あいた ] 1.1 vs 1.1.1 trống/rỗng 1.1.2 rỗi/rỗi rãi/rảnh/rảnh rỗi [ あいた ] vs trống/rỗng 空いたいすを見つける:... -
空売り契約
Kinh tế [ からうりけいやく ] hợp đồng chờ giá xuống [short contract] Category : Sở giao dịch [取引所] -
空孔
Kỹ thuật [ くうこう ] lỗ khí [vacancy] -
空孔拡散機構
Kỹ thuật [ くうこうかくさんきこう ] cơ cấu khuyếch tán của lỗ khí [vacancy diffusion mechanism] -
空家
[ あきや ] n nhà hoang
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.