- Từ điển Nhật - Việt
空く
Mục lục |
[ あく ]
v5k, vi
trống
- 今ごろの電車は空いている席が多い。: Xe điện dạo này có nhiều ghế bỏ trống.
rỗi rãi
- 年末に時間の空いている人は少ない。: Cuối năm có ít người rỗi.
để không/không dùng
- その電話帳、空いたら貸してください。: Nếu danh bạ điện thoại để không (không dùng) thì cho tôi mượn nhé
vs
đói
- ダメよ。おなかが空いたら、キャンディーを食べるんじゃないでしょ。おなかが空いたら、お昼御飯を食べなさい!: Không được. Đói cũng không được ăn kẹo. Nếu đói, con phải ăn cơm trưa
[ すく ]
v5k, vi
mở/trống vắng/trống rỗng/vắng vẻ
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
空っぽ
[ からっぽ ] adj-na trống không/không còn gì/không có gì/chẳng có gì/trống trơn/rỗng toếch 犬のエサの皿は空っぽだ: Đĩa... -
空にする
[ からにする ] adj-na cạn ráo -
空の
Mục lục 1 [ からの ] 1.1 adj-na 1.1.1 trống rỗng 1.1.2 trống [ からの ] adj-na trống rỗng trống -
空のディレクトリ
Tin học [ そらのディレクトリ ] thư mục trống/thư mục rỗng [empty directory] -
空のディスケット
Tin học [ からのディスケ ] đĩa mềm trắng [blank diskette] -
空の文字列
Tin học [ そらのもじれつ ] chuỗi trống/chuỗi rỗng [empty string (null string)] -
空が暗い
[ そらがくらい ] vs trời tối -
空しい
[ むなしい ] adj trống rỗng/không có nội dung 日を~く過ごす: sống những ngày tháng trống rỗng -
空ける
[ あける ] v1, vt làm cạn/làm rỗng/để trống/bỏ cách 彼は一気にガラスを空いた。: Anh ta uống một hơi hết cạn cốc... -
空いた
Mục lục 1 [ あいた ] 1.1 vs 1.1.1 trống/rỗng 1.1.2 rỗi/rỗi rãi/rảnh/rảnh rỗi [ あいた ] vs trống/rỗng 空いたいすを見つける:... -
空売り契約
Kinh tế [ からうりけいやく ] hợp đồng chờ giá xuống [short contract] Category : Sở giao dịch [取引所] -
空孔
Kỹ thuật [ くうこう ] lỗ khí [vacancy] -
空孔拡散機構
Kỹ thuật [ くうこうかくさんきこう ] cơ cấu khuyếch tán của lỗ khí [vacancy diffusion mechanism] -
空家
[ あきや ] n nhà hoang -
空対応表
Tin học [ くうたいおうひょう ] ánh xạ trống [empty map] -
空中
[ くうちゅう ] n không trung/bầu trời/không gian ~ 給油: sự cung cấp nhiên liệu cho máy bay khi đang ở trên không ~ 捜査:... -
空中を舞う
[ くうちゅうをまう ] n bay bổng -
空中発走する
[ くうちゅうはっそうする ] n bay liệng -
空中警戒管制機
[ くうちゅうけいかいかんせいき ] n Hệ thống Kiểm soát và Báo động trên không -
空中戦
[ くうちゅうせん ] n không chiến
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.