Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

空回り

Mục lục

[ からまわり ]

n

vô ích
私の努力も空回りに終わった: mọi nỗ lực cố gắng của tôi đều trở nên vô ích
số vòng quay không tải của động cơ/quay không tải/chạy không tải
車のエンジンを空回りさせる: Buộc phải chạy không tải động cơ của xe
空回りしているレコード: Bản ghi đang quay không tải
空回りに終わる: Bắt đầu chạy không tải.

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 空回りする

    Mục lục 1 [ からまわりする ] 1.1 vs 1.1.1 trở nên vô ích/chẳng giúp ích được gì/vô ích/không giúp được gì 1.1.2 quay...
  • 空状態

    Tin học [ くうじょうたい ] trạng thái rỗng [disassociated]
  • 空積み

    Kinh tế [ すきづみ ] khoảng xếp trống/hàng lấp trống [broken space/broken stowage] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 空疎

    Mục lục 1 [ くうそ ] 1.1 adj-na 1.1.1 sáo rỗng/rỗng tuếch/vô nghĩa 1.2 n 1.2.1 sự sáo rỗng/sự rỗng tuếch/sự vô nghĩa [ くうそ...
  • 空瓶

    Mục lục 1 [ あきびん ] 1.1 n 1.1.1 vỏ chai 1.1.2 Cái chai rỗng [ あきびん ] n vỏ chai Cái chai rỗng
  • 空燃比

    Kỹ thuật [ からねんひ ] tỷ lệ giữa không khí và nhiên liệu [air-fuel ratio]
  • 空白

    Mục lục 1 [ くうはく ] 1.1 n 1.1.1 chỗ trống/chỗ để trống/sự nhàn rỗi/trống/nhàn rỗi/để trống/khoảng trống 1.2 adj-na...
  • 空白化

    Tin học [ くうはくか ] làm trống [blanking]
  • 空白デリミター

    Tin học [ くうはくデリミター ] phân cách bằng ký tự trống [white space delimiter]
  • 空白列

    Tin học [ くうはくれつ ] chuỗi rỗng [blank sequence]
  • 空白文字

    Tin học [ くうはくもじ ] ký tự trống/ký tự rỗng [null character/blank character]
  • 空隙

    Kỹ thuật [ くうげき ] lỗ khí [pore]
  • 空運貿易

    Kinh tế [ くううんぼうえき ] buôn bán đường không [air-borne trade]
  • 空荷運賃

    Mục lục 1 Kinh tế 1.1 [ あきにうんちん ] 1.1.1 cước khống [dead freight] 1.2 [ からにうんちん ] 1.2.1 cước khống [dead freight]...
  • 空荷手数料

    Kinh tế [ あきにてすうりょう ] hoa hồng khống [dead commission] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 空飛ぶ円盤

    [ そらとぶえんばん ] n đĩa bay
  • 空襲

    [ くうしゅう ] n sự không kích/cuộc không kích/không kích 外国の戦闘機による空襲: không kích bằng máy bay chiến đấu...
  • 空調

    Tin học [ くうちょう ] sự điều hòa không khí/sự điều hòa nhiệt độ [air conditioning]
  • 空調機

    [ くうちょうき ] n máy điều hòa không khí
  • 空路

    Kỹ thuật [ くうろ ] đường không
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top