- Từ điển Nhật - Việt
空燃比
Xem thêm các từ khác
-
空白
Mục lục 1 [ くうはく ] 1.1 n 1.1.1 chỗ trống/chỗ để trống/sự nhàn rỗi/trống/nhàn rỗi/để trống/khoảng trống 1.2 adj-na... -
空白化
Tin học [ くうはくか ] làm trống [blanking] -
空白デリミター
Tin học [ くうはくデリミター ] phân cách bằng ký tự trống [white space delimiter] -
空白列
Tin học [ くうはくれつ ] chuỗi rỗng [blank sequence] -
空白文字
Tin học [ くうはくもじ ] ký tự trống/ký tự rỗng [null character/blank character] -
空隙
Kỹ thuật [ くうげき ] lỗ khí [pore] -
空運貿易
Kinh tế [ くううんぼうえき ] buôn bán đường không [air-borne trade] -
空荷運賃
Mục lục 1 Kinh tế 1.1 [ あきにうんちん ] 1.1.1 cước khống [dead freight] 1.2 [ からにうんちん ] 1.2.1 cước khống [dead freight]... -
空荷手数料
Kinh tế [ あきにてすうりょう ] hoa hồng khống [dead commission] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
空飛ぶ円盤
[ そらとぶえんばん ] n đĩa bay -
空襲
[ くうしゅう ] n sự không kích/cuộc không kích/không kích 外国の戦闘機による空襲: không kích bằng máy bay chiến đấu... -
空調
Tin học [ くうちょう ] sự điều hòa không khí/sự điều hòa nhiệt độ [air conditioning] -
空調機
[ くうちょうき ] n máy điều hòa không khí -
空路
Kỹ thuật [ くうろ ] đường không -
空車
[ くうしゃ ] n xe bỏ không/xe không có khách/xe không/xe trống タクシーの空車: xe taxi không có khách 空車を回送する: gửi... -
空軍
[ くうぐん ] n không quân 来年までに空軍20万人が削減される予定だ: năm sau dự định sẽ cắt giảm hai trăm phi công trong... -
空軍部隊
[ くうぐんぶたい ] n bộ đội không quân -
空転
[ くうてん ] n chuyển động không/chuyển động vô ích/chạy không tải/diễn ra vô ích 車輪の空転: chuyển động không của... -
空輸
Mục lục 1 [ くうゆ ] 1.1 n 1.1.1 vận chuyển bằng đường hàng không/vận tải hàng không/không vận 2 Kinh tế 2.1 [ くうゆ... -
空輸用航空機
Kinh tế [ くうゆようこうくうき ] máy bay chuyên chở [airlift]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.