- Từ điển Nhật - Việt
空虚
Mục lục |
[ くうきょ ]
n
sự trống rỗng/sự rỗng không/sự không có gì/sự rỗng tuyếch
- 思考空虚: sự rỗng tuyếch về tư tưởng
- 精神的空虚: sự trống rỗng về tinh thần
- 空虚さを浮き彫りにする: bộc lộ sự trống rỗng
- 空虚さを埋める: lấp đầy sự trống rỗng
adj-na
trống rỗng/trống không/rỗng tuếch/sáo rỗng/không có gì
- ~ な生活: cuộc sống nghèo nàn, vô vị
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
空虚な
[ くうきょな ] adj-na rỗng -
空恐ろしい
[ そらおそろしい ] adj lo lắng một cách mơ hồ/bất an -
空梅雨
[ からつゆ ] n mùa mưa ít mưa -
空欄
[ くうらん ] n cột trống/cột để trống 下の空欄に~を記入する: nhập cái gì vào cột trống ở dưới 空欄にご記入ください:... -
空母
[ くうぼ ] n tàu sân bay/tàu lớn có sân bay 小形空母: tàu sân bay nhỏ 原子力空母: tàu sân bay nguyên tử 空母から航空機を飛び立たせる:... -
空気
[ くうき ] n không khí/khí ~の周りの汚れた空気: không khí ô nhiễm chung quanh ~ (ガスなどが)充満した空気: không khí... -
空気ばね
Kỹ thuật [ くうきばね ] đệm khí [air spring] -
空気孔
[ くうきこう ] n túi không khí/lỗ thông hơi 空気孔の清掃 : làm sạch túi không khí 空気孔の栓: nút lỗ thông hơi -
空気乾燥
Kỹ thuật [ くうきかんそう ] sự khô tự nhiên [air dry] -
空気圧
Kỹ thuật [ くうきあつ ] áp lực không khí [air pressure] -
空気圧力調整器
Kỹ thuật [ くうきあつりょくちょうせいき ] thiết bị điều chỉnh áp lực không khí [air regurator] -
空気圧シリンダ
Kỹ thuật [ くうきあつシリンダ ] xi lanh áp lực khí [pneumatic cylinder, air cylinder] -
空気圧縮機
Kỹ thuật [ くうきあっしゅくき ] máy nén khí [air compressor] -
空気圧搾機
[ くうきあっさくき ] n máy nén khí -
空気ハンマ
Kỹ thuật [ くうきハンマ ] búa khí [air hammer] -
空気ポンプ
[ くうきぽんぷ ] n bơm hơi -
空気フィルター
Kỹ thuật [ くうきふぃるたー ] bộ lọc không khí -
空気分級
Kỹ thuật [ くうきぶんきょう ] sự phân cấp không khí [air classification] -
空気タイヤ
Kỹ thuật [ くうきたいや ] lốp hơi -
空気をぬく
[ くうきをぬく ] n thoát hơi
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.