Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

空軍

[ くうぐん ]

n

không quân
来年までに空軍20万人が削減される予定だ: năm sau dự định sẽ cắt giảm hai trăm phi công trong biên chế không quân
ベトナム空軍: không quân Việt Nam
陸海空軍: lục quân, hải quân, không quân
空軍に入る: gia nhập không quân
空軍からの補給品:đồ cứu trợ từ không quân

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 空軍部隊

    [ くうぐんぶたい ] n bộ đội không quân
  • 空転

    [ くうてん ] n chuyển động không/chuyển động vô ích/chạy không tải/diễn ra vô ích 車輪の空転: chuyển động không của...
  • 空輸

    Mục lục 1 [ くうゆ ] 1.1 n 1.1.1 vận chuyển bằng đường hàng không/vận tải hàng không/không vận 2 Kinh tế 2.1 [ くうゆ...
  • 空輸用航空機

    Kinh tế [ くうゆようこうくうき ] máy bay chuyên chở [airlift]
  • 空輸貿易

    Kinh tế [ くうゆぼうえき ] buôn bán đường không [air-borne trade]
  • 空間

    Mục lục 1 [ あきま ] 1.1 n 1.1.1 Chỗ trống/chỗ khuyết/phòng trống cho thuê 2 [ くうかん ] 2.1 n 2.1.1 không gian 3 Kinh tế 3.1...
  • 空腹

    Mục lục 1 [ くうふく ] 1.1 adj-na 1.1.1 đói/đói meo 1.2 n 1.2.1 sự đói/bụng trống rỗng/bụng đói meo/đói/đói bụng [ くうふく...
  • 空腹となる

    [ くうふくとなる ] n bỏ đói
  • 空腹に耐える

    [ くうふくにたえる ] n bóp bụng
  • 空色

    [ そらいろ ] n màu xanh da trời
  • 空集合

    Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 [ くうしゅうごう ] 1.1.1 tập rỗng [empty set] 2 Tin học 2.1 [ くうしゅうごう ] 2.1.1 tập trống/tập...
  • 空連結集合

    Tin học [ くうれんけつしゅうごう ] tập liên kết rỗng [empty link set]
  • 空虚

    Mục lục 1 [ くうきょ ] 1.1 n 1.1.1 sự trống rỗng/sự rỗng không/sự không có gì/sự rỗng tuyếch 1.2 adj-na 1.2.1 trống rỗng/trống...
  • 空虚な

    [ くうきょな ] adj-na rỗng
  • 空恐ろしい

    [ そらおそろしい ] adj lo lắng một cách mơ hồ/bất an
  • 空梅雨

    [ からつゆ ] n mùa mưa ít mưa
  • 空欄

    [ くうらん ] n cột trống/cột để trống 下の空欄に~を記入する: nhập cái gì vào cột trống ở dưới 空欄にご記入ください:...
  • 空母

    [ くうぼ ] n tàu sân bay/tàu lớn có sân bay 小形空母: tàu sân bay nhỏ 原子力空母: tàu sân bay nguyên tử 空母から航空機を飛び立たせる:...
  • 空気

    [ くうき ] n không khí/khí ~の周りの汚れた空気: không khí ô nhiễm chung quanh ~ (ガスなどが)充満した空気: không khí...
  • 空気ばね

    Kỹ thuật [ くうきばね ] đệm khí [air spring]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top