- Từ điển Nhật - Việt
突然
Mục lục |
[ とつぜん ]
n
chợt
bỗng chốc
bất ý
bất thường
bất ngờ
bạo
adj-na, adj-no, adv
đột nhiên/đột ngột/bất thình lình/bỗng nhiên
- 車は突然止まった: ôtô đột nhiên dừng lại
- 突然捨てられる: đột ngột vứt đi
- 突然、ある[一つの]考えが頭に浮かんだ。: đột nhiên, trong đầu tôi nảy ra một ý nghĩ
- 突然、空が暗くなった。: bỗng nhiên, trời tối sầm lại
- 突然に笑いを出した: đột nhiên cười ồ lên
adj-na, adj-no, adv
đường đột
adj-na, adj-no, adv
gấp
adj-na, adj-no, adv
hốt nhiên
adj-na, adj-no, adv
ngạc nhiên
adj-na, adj-no, adv
thình lình
adj-na, adj-no, adv
thốt
adj-na, adj-no, adv
thốt nhiên
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
突然どこから
[ とつぜんどこから ] adj-na, adj-no, adv bỗng đâu -
突然変異
[ とつぜんへんい ] n sự đột biến (sinh vật) 遺伝子内抑圧突然変異 :đột biến do gen di truyền 芽条突然変異 :đột... -
突然わぎ上げる
[ とつぜんわぎあげる ] adj-na, adj-no, adv bồng bột -
突然死
[ とつぜんし ] n cái chết đột tử 彼女の夫の突然死は、不幸に見えて結局は幸福をもたらすものだった :Cái... -
突然思い出す
[ とつぜんおもいだす ] adj-na, adj-no, adv sực nhớ -
突発
[ とっぱつ ] n Sự bùng nổ/sự đột phát/biến cố 多くの犯罪行為は突発的なものである :Nhiều hành vi cư xử bạo... -
突発性発疹
[ とっぱつせいはっしん ] n bệnh lên sởi đột phát -
突風
Mục lục 1 [ とっぷう ] 1.1 n 1.1.1 gió giựt 1.1.2 gió giật 1.1.3 cơn lốc bất thình lình [ とっぷう ] n gió giựt gió giật... -
突貫
[ とっかん ] n sự xuyên qua/sự đâm thủng 突貫工事で建てる :xây một công sự ngầm 突貫計画〔工事などの〕 :kế... -
突貫する
Mục lục 1 [ とっかん ] 1.1 vs 1.1.1 xuyên qua/đâm thủng 1.1.2 xung phong/xung kích/xông lên [ とっかん ] vs xuyên qua/đâm thủng... -
突貫工事
[ とっかんこうじ ] n sự xây dựng đang trong giai đoạn tốc độ cao -
突起
[ とっき ] n Chỗ nhô lên 胃腸管のいろいろな部分にある嚢状の突起 :Lồi lên kiểu hình túi trong rất nhiều phần... -
突進する
Mục lục 1 [ とっしんする ] 1.1 n 1.1.1 nhào 1.1.2 dần dà [ とっしんする ] n nhào dần dà -
突進する急に走り出す
[ とっしんするきゅうにはしりだす ] n đổ xô -
突撃
Mục lục 1 [ とつげき ] 1.1 n 1.1.1 sự tấn công/sự đột kích 1.1.2 đột kích [ とつげき ] n sự tấn công/sự đột kích... -
突撃する
[ とつげきする ] n xung kích -
突撃隊
[ とつげきたい ] n biệt kích -
突撃隊員
[ とつげきたいいん ] n quân xung kích ナチスの突撃隊員 :đội xung kích Nazi ナチ突撃隊員 :đội quân áo vải -
窪み
Mục lục 1 [ くぼみ ] 1.1 n 1.1.1 lỗ/hốc/chỗ lõm 2 Kỹ thuật 2.1 [ くぼみ ] 2.1.1 lõm [pitting] 2.2 [ くぼみ ] 2.2.1 vết lõm/hốc/hõm... -
窮まる
[ きわまる ] v5r cùng cực/điểm chót/rơi vào/lâm vào 進退窮まる: rơi vào (lâm vào) tình trạng tiến thoái lưỡng nan (tình...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.