Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

突発

[ とっぱつ ]

n

Sự bùng nổ/sự đột phát/biến cố
多くの犯罪行為は突発的なものである :Nhiều hành vi cư xử bạo lực bùng nổ

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 突発性発疹

    [ とっぱつせいはっしん ] n bệnh lên sởi đột phát
  • 突風

    Mục lục 1 [ とっぷう ] 1.1 n 1.1.1 gió giựt 1.1.2 gió giật 1.1.3 cơn lốc bất thình lình [ とっぷう ] n gió giựt gió giật...
  • 突貫

    [ とっかん ] n sự xuyên qua/sự đâm thủng 突貫工事で建てる :xây một công sự ngầm 突貫計画〔工事などの〕 :kế...
  • 突貫する

    Mục lục 1 [ とっかん ] 1.1 vs 1.1.1 xuyên qua/đâm thủng 1.1.2 xung phong/xung kích/xông lên [ とっかん ] vs xuyên qua/đâm thủng...
  • 突貫工事

    [ とっかんこうじ ] n sự xây dựng đang trong giai đoạn tốc độ cao
  • 突起

    [ とっき ] n Chỗ nhô lên 胃腸管のいろいろな部分にある嚢状の突起 :Lồi lên kiểu hình túi trong rất nhiều phần...
  • 突進する

    Mục lục 1 [ とっしんする ] 1.1 n 1.1.1 nhào 1.1.2 dần dà [ とっしんする ] n nhào dần dà
  • 突進する急に走り出す

    [ とっしんするきゅうにはしりだす ] n đổ xô
  • 突撃

    Mục lục 1 [ とつげき ] 1.1 n 1.1.1 sự tấn công/sự đột kích 1.1.2 đột kích [ とつげき ] n sự tấn công/sự đột kích...
  • 突撃する

    [ とつげきする ] n xung kích
  • 突撃隊

    [ とつげきたい ] n biệt kích
  • 突撃隊員

    [ とつげきたいいん ] n quân xung kích ナチスの突撃隊員 :đội xung kích Nazi ナチ突撃隊員 :đội quân áo vải
  • 窪み

    Mục lục 1 [ くぼみ ] 1.1 n 1.1.1 lỗ/hốc/chỗ lõm 2 Kỹ thuật 2.1 [ くぼみ ] 2.1.1 lõm [pitting] 2.2 [ くぼみ ] 2.2.1 vết lõm/hốc/hõm...
  • 窮まる

    [ きわまる ] v5r cùng cực/điểm chót/rơi vào/lâm vào 進退窮まる: rơi vào (lâm vào) tình trạng tiến thoái lưỡng nan (tình...
  • 窮境

    [ きゅうきょう ] n cảnh quẫn bách/cảnh khốn cùng 窮境に立つ: lâm vào cảnh khốn cùng
  • 窮屈

    Mục lục 1 [ きゅうくつ ] 1.1 adj-na 1.1.1 gò bó 1.1.2 gầy bé/gầy yếu/còi cọc 1.1.3 cứng nhắc/không linh hoạt 1.1.4 chật/kích...
  • 窮乏

    [ きゅうぼう ] n sự cùng khốn/sự túng quẫn/sự khốn cùng/sự túng thiếu/sự thiếu thốn/sự túng bấn/khốn cùng/túng...
  • 窮地

    [ きゅうち ] n tình thế tiến thoái lưỡng nan/tình trạng tiến thoái lưỡng nan/tình huống tiến thoái lưỡng nan/tình thế...
  • 窮める

    Mục lục 1 [ きわめる ] 1.1 v1 1.1.1 tìm hiểu/tìm hiểu đến cùng/cố gắng/cố gắng/đến cùng/tiến hành đến cùng 1.1.2 bồi...
  • 窮迫

    [ きゅうはく ] n cảnh khốn cùng/cảnh cùng khốn/cảnh túng quẫn/cảnh gieo neo 窮迫の暮し: cuộc sống cùng khốn
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top