Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

立ち上がり時間

Kỹ thuật

[ たちあがりじかん ]

thời gian triển khai [rise time]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 立ち上がる

    Mục lục 1 [ たちあがる ] 1.1 v5r 1.1.1 vươn lên 1.1.2 quật khởi 1.1.3 nổi lên 1.1.4 nổi dậy 1.1.5 đứng dậy/đứng lên 1.1.6...
  • 立ち上げる

    Tin học [ たちあげる ] khởi động/bắt đầu [to boot (a computer)/to start (a computer)] Explanation : Khởi phát một thủ tục bao...
  • 立ち会う

    [ たちあう ] v5r chứng kiến
  • 立ち入り禁止

    Mục lục 1 [ たちいりきんし ] 1.1 exp 1.1.1 không dẫm lên (vạch, bãi cỏ) 1.2 n 1.2.1 sự cấm dẫm lên [ たちいりきんし ]...
  • 立ち入禁止

    Mục lục 1 [ たちいりきんし ] 1.1 exp 1.1.1 không dẫm lên (vạch, bãi cỏ) 1.2 n 1.2.1 sự cấm dẫm lên [ たちいりきんし ]...
  • 立ち直る

    [ たちなおる ] v5r khôi phục lại/lấy lại chỗ đứng (trên thị trường) カ月で倒産から立ち直る :Khôi phục lại...
  • 立ち話

    [ たちばなし ] n sự đứng nói chuyện 近所の人と立ち話をした。: đứng nói chuyện với hàng xóm
  • 立ち読み

    [ たちよみ ] n sự đứng đọc (sách) 立ち読みお断り: cấm giở sách đọc mà không mua
  • 立ち退く

    [ たちのく ] v5k di tản/tản cư/sơ tán 住民は火災訓練中そのビルから立ち退くように言われた: người dân được yêu...
  • 立ち止まる

    [ たちどまる ] v5r đứng lại/dừng lại ステップに立ち止まることは連邦法で禁止されています。: Luật pháp liên bang...
  • 立ち泳ぎ

    [ たちおよぎ ] v5r lội đứng
  • 立つ

    Mục lục 1 [ たつ ] 1.1 v5t 1.1.1 đứng 1.2 vs 1.2.1 đứng lên/đứng dậy [ たつ ] v5t đứng 立ち見で映画を見た: tôi đã xem...
  • 立つ泳ぐ

    [ たつおよぐ ] vs bơi đứng
  • 立てフライス盤

    Kỹ thuật [ たてフライスばん ] máy phay đứng [vertical milling machine]
  • 立てる

    Mục lục 1 [ たてる ] 1.1 vs 1.1.1 dựng 1.2 v1 1.2.1 dựng đứng/đứng 1.3 v1 1.3.1 gây ra 1.4 v1 1.4.1 lập [ たてる ] vs dựng v1...
  • 立て続け

    [ たてつづけ ] n sự liên tục không ngừng 立て続けに_回人に電話する: gọi điện thoại cho người ta...lần liên tục...
  • 立て直す

    [ たてなおす ] v5s tái tạo/cải cách/xây dựng lại 私はこの会社の経営を立て直すために派遣されてきました: Tôi được...
  • 立て込む

    [ たてこむ ] v5m bận bịu/bận rộn 仕事が立て込む :Công việc chất đống, bề bộn
  • 立て札

    [ たてふだ ] n bảng thông báo 立て札を立てる :Dựng bảng thông báo
  • 立て旋盤

    Kỹ thuật [ たてせんばん ] máy tiện đứng [vertical boring and turning mill]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top