Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

立ち上げる

Tin học

[ たちあげる ]

khởi động/bắt đầu [to boot (a computer)/to start (a computer)]
Explanation: Khởi phát một thủ tục bao gồm xóa bộ nhớ, nạp hệ điều hành, và chuẩn bị cho máy tính sẵn sàng để sử dụng.

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 立ち会う

    [ たちあう ] v5r chứng kiến
  • 立ち入り禁止

    Mục lục 1 [ たちいりきんし ] 1.1 exp 1.1.1 không dẫm lên (vạch, bãi cỏ) 1.2 n 1.2.1 sự cấm dẫm lên [ たちいりきんし ]...
  • 立ち入禁止

    Mục lục 1 [ たちいりきんし ] 1.1 exp 1.1.1 không dẫm lên (vạch, bãi cỏ) 1.2 n 1.2.1 sự cấm dẫm lên [ たちいりきんし ]...
  • 立ち直る

    [ たちなおる ] v5r khôi phục lại/lấy lại chỗ đứng (trên thị trường) カ月で倒産から立ち直る :Khôi phục lại...
  • 立ち話

    [ たちばなし ] n sự đứng nói chuyện 近所の人と立ち話をした。: đứng nói chuyện với hàng xóm
  • 立ち読み

    [ たちよみ ] n sự đứng đọc (sách) 立ち読みお断り: cấm giở sách đọc mà không mua
  • 立ち退く

    [ たちのく ] v5k di tản/tản cư/sơ tán 住民は火災訓練中そのビルから立ち退くように言われた: người dân được yêu...
  • 立ち止まる

    [ たちどまる ] v5r đứng lại/dừng lại ステップに立ち止まることは連邦法で禁止されています。: Luật pháp liên bang...
  • 立ち泳ぎ

    [ たちおよぎ ] v5r lội đứng
  • 立つ

    Mục lục 1 [ たつ ] 1.1 v5t 1.1.1 đứng 1.2 vs 1.2.1 đứng lên/đứng dậy [ たつ ] v5t đứng 立ち見で映画を見た: tôi đã xem...
  • 立つ泳ぐ

    [ たつおよぐ ] vs bơi đứng
  • 立てフライス盤

    Kỹ thuật [ たてフライスばん ] máy phay đứng [vertical milling machine]
  • 立てる

    Mục lục 1 [ たてる ] 1.1 vs 1.1.1 dựng 1.2 v1 1.2.1 dựng đứng/đứng 1.3 v1 1.3.1 gây ra 1.4 v1 1.4.1 lập [ たてる ] vs dựng v1...
  • 立て続け

    [ たてつづけ ] n sự liên tục không ngừng 立て続けに_回人に電話する: gọi điện thoại cho người ta...lần liên tục...
  • 立て直す

    [ たてなおす ] v5s tái tạo/cải cách/xây dựng lại 私はこの会社の経営を立て直すために派遣されてきました: Tôi được...
  • 立て込む

    [ たてこむ ] v5m bận bịu/bận rộn 仕事が立て込む :Công việc chất đống, bề bộn
  • 立て札

    [ たてふだ ] n bảng thông báo 立て札を立てる :Dựng bảng thông báo
  • 立て旋盤

    Kỹ thuật [ たてせんばん ] máy tiện đứng [vertical boring and turning mill]
  • 立て替える

    [ たてかえる ] v1 trả trước/thanh toán trước
  • 立場

    [ たちば ] n lập trường ~分野での強い立場: lập trường vững chắc trong lĩnh vực 患者と医者の間にある中立的な立場:...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top