- Từ điển Nhật - Việt
立ち止まる
[ たちどまる ]
v5r
đứng lại/dừng lại
- ステップに立ち止まることは連邦法で禁止されています。: Luật pháp liên bang cấm đứng ở bậc lên xuống (trên xe buýt)
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
立ち泳ぎ
[ たちおよぎ ] v5r lội đứng -
立つ
Mục lục 1 [ たつ ] 1.1 v5t 1.1.1 đứng 1.2 vs 1.2.1 đứng lên/đứng dậy [ たつ ] v5t đứng 立ち見で映画を見た: tôi đã xem... -
立つ泳ぐ
[ たつおよぐ ] vs bơi đứng -
立てフライス盤
Kỹ thuật [ たてフライスばん ] máy phay đứng [vertical milling machine] -
立てる
Mục lục 1 [ たてる ] 1.1 vs 1.1.1 dựng 1.2 v1 1.2.1 dựng đứng/đứng 1.3 v1 1.3.1 gây ra 1.4 v1 1.4.1 lập [ たてる ] vs dựng v1... -
立て続け
[ たてつづけ ] n sự liên tục không ngừng 立て続けに_回人に電話する: gọi điện thoại cho người ta...lần liên tục... -
立て直す
[ たてなおす ] v5s tái tạo/cải cách/xây dựng lại 私はこの会社の経営を立て直すために派遣されてきました: Tôi được... -
立て込む
[ たてこむ ] v5m bận bịu/bận rộn 仕事が立て込む :Công việc chất đống, bề bộn -
立て札
[ たてふだ ] n bảng thông báo 立て札を立てる :Dựng bảng thông báo -
立て旋盤
Kỹ thuật [ たてせんばん ] máy tiện đứng [vertical boring and turning mill] -
立て替える
[ たてかえる ] v1 trả trước/thanh toán trước -
立場
[ たちば ] n lập trường ~分野での強い立場: lập trường vững chắc trong lĩnh vực 患者と医者の間にある中立的な立場:... -
立夏
[ りっか ] n lập hạ -
立上がり
Tin học [ たちあがり ] cạnh đầu (của tín hiệu) [leading edge/start/stand up] -
立上がり時間
Tin học [ たちあがりじかん ] thời gian phát sinh [rise time] -
立体
[ りったい ] n lập thể/hình lập thể/hình khối 立体化学解析: sự phân tích hóa học lập thể -
立体幾何学
Kỹ thuật [ りったいきかがく ] hình học lập thể [Solid geometry] -
立体図
Kỹ thuật [ りったいず ] bản vẽ hình khối [elevation] -
立体集合演算
Tin học [ りったいしゅうごうえんざん ] tính tập lập thể [set operation] -
立体映画
[ りったいえいが ] n phim nổi
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.