Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!
- Từ điển Nhật - Việt
立てる
Mục lục |
[ たてる ]
vs
dựng
v1
dựng đứng/đứng
- 壁にはしごを立てる :Dựng cái thang vào tường.
- 卵を立てる :Dựng đứng quả trứng.
v1
gây ra
- 大きな音を立てる:Gây ra tiếng ồn lớn.
- 声を立てる :Hắng giọng.
v1
lập
Thuộc thể loại
Xem tiếp các từ khác
-
立て続け
[ たてつづけ ] n sự liên tục không ngừng 立て続けに_回人に電話する: gọi điện thoại cho người ta...lần liên tục... -
立て直す
[ たてなおす ] v5s tái tạo/cải cách/xây dựng lại 私はこの会社の経営を立て直すために派遣されてきました: Tôi được... -
立て込む
[ たてこむ ] v5m bận bịu/bận rộn 仕事が立て込む :Công việc chất đống, bề bộn -
立て札
[ たてふだ ] n bảng thông báo 立て札を立てる :Dựng bảng thông báo -
立て旋盤
Kỹ thuật [ たてせんばん ] máy tiện đứng [vertical boring and turning mill] -
立て替える
[ たてかえる ] v1 trả trước/thanh toán trước -
立場
[ たちば ] n lập trường ~分野での強い立場: lập trường vững chắc trong lĩnh vực 患者と医者の間にある中立的な立場:... -
立夏
[ りっか ] n lập hạ -
立上がり
Tin học [ たちあがり ] cạnh đầu (của tín hiệu) [leading edge/start/stand up] -
立上がり時間
Tin học [ たちあがりじかん ] thời gian phát sinh [rise time]
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
A Workshop
1.832 lượt xemThe Living room
1.303 lượt xemAt the Beach I
1.812 lượt xemSeasonal Verbs
1.309 lượt xemVegetables
1.283 lượt xemEnergy
1.649 lượt xemRestaurant Verbs
1.396 lượt xemThe Supermarket
1.134 lượt xemBạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi tại đây
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Đăng ký ngay để tham gia hỏi đáp!
- cả nhà ơi, chữ "vòi vĩnh" tiền trong tiếng anh là chữ gì, mình tìm không thấy?Xem thêm 2 bình luận
- 0 · 02/03/21 10:14:31
- 0 · 02/03/21 10:16:07
-
- Chào Rừng, cuối tuần an lành, vui vẻ nheng ^^"Huy Quang, Tây Tây và 1 người khác đã thích điều này
- hi mn!cho mình hỏi cụm từ "hương sữa chua tổng hợp giống tự nhiên" dịch sang tiếng anh là gì ạThank mn!
- Míc Viet nam online là gì ? mình không biết tiếng Anh em giả thích hộ cảm ơn
- Vậy là còn vài giờ nữa là bước sang năm mới, năm Tân Sửu 2021 - Chúc bạn luôn: Đong cho đầy hạnh phúc - Gói cho trọn lộc tài - Giữ cho mãi an khang - Thắt chặt phú quý. ❤❤❤midnightWalker, Darkangel201 và 2 người khác đã thích điều này
- Hi mn, mọi người giải thích giúp mình "Escalation goes live" ở đây nghĩa là gì ạ. Thanks mọi người"Escalation goes live! (read our full game mode rundown)"
- mn cho mình hỏi về nha khoa thì "buccal cortical plate" dịch là gì?tks các bạn
- 2 · 11/02/21 05:57:31
-