Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

立入禁止

Mục lục

[ たちいりきんし ]

exp

cấm dẫm chân lên /cấm vào(vạch, bãi cỏ...)
空港警備、ここからは関係者以外立入禁止 :Khu vực an ninh sân bay, cấm vào ngoại trừ người có trách nhiệm.
危険。工事範囲内立入禁止 :Nguy hiểm, cấm vào khu vực xây dựng.
cấm dẫm chân lên (vạch, bãi cỏ...)

n

sự cấm dẫm lên
立入禁止地域 :Khu vực cấm lại gần
その立入禁止地域は鉄条網で囲まれていた :Khu vực cấm vào được bao quanh bởi hàng rào dây thép.

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 立国

    [ りっこく ] vs lập quốc
  • 立候補

    [ りっこうほ ] n sự ứng cử 立候補が予想される人物: nhân vật được dự đoán là ứng cử viên
  • 立候補する

    [ りっこうほ ] vs ứng cử/ra tranh cử 公職選挙に立候補する :Đứng ra tranh cử trong tuyển cử quan chức chính phủ....
  • 立秋

    [ りっしゅう ] vs lập thu
  • 立遅れた

    [ たちおくれた ] n lạc hậu
  • 立論

    [ りつろん ] n lập luận
  • 立身出世する

    [ りっしんしゅっせする ] n làm giàu
  • 立脚

    [ りっきゃく ] n sự dựa trên 市場経済に立脚する :Dựa trên nền kinh tế thị trường 自らの業績に立脚する :Dựa...
  • 立脚する

    [ りっきゃく ] vs dựa trên/dựng trên 人間の尊厳に立脚した平和と繁栄の世紀: thế kỷ phồn thịnh và hòa bình dựng...
  • 立腹

    [ りっぷく ] n sự bực mình/sự bực tức/sự cáu giận 犠牲者たちに対する初期対応に立腹する :Nổi giận về cách...
  • 立腹する

    Mục lục 1 [ りっぷく ] 1.1 vs 1.1.1 nổi đoá/bực mình 2 [ りっぷくする ] 2.1 vs 2.1.1 làm nũng 2.1.2 Điên ruột [ りっぷく...
  • 立案

    Kinh tế [ りつあん ] sự lập đề án (cho một kế hoạch kinh doanh) [draw up (a business plan, proposal)] Category : Tài chính [財政]
  • 立案する

    [ りつあんする ] v5s soạn thảo
  • 立案書

    [ りつあんしょ ] v5s phương án
  • 立法

    Mục lục 1 [ りっぽう ] 1.1 n 1.1.1 sự lập pháp/sự xây dựng luật 1.1.2 lập pháp [ りっぽう ] n sự lập pháp/sự xây dựng...
  • 立法権

    [ りっぽうけん ] n quyền lập pháp
  • 立法機関

    [ りっぽうきかん ] n cơ quan lập pháp 国会は国権の最高機関であって、国の唯一の立法機関である:Quốc hội là cơ...
  • 立派

    Mục lục 1 [ りっぱ ] 1.1 n 1.1.1 sự tuyệt vời/sự tuyệt hảo 1.1.2 nhánh 1.2 adj-na 1.2.1 tuyệt vời/tuyệt hảo [ りっぱ ] n...
  • 立派な

    Mục lục 1 [ りっぱな ] 1.1 adj-na 1.1.1 rạng rỡ 1.1.2 hào hoa 1.1.3 đàng hoàng 1.1.4 có dáng [ りっぱな ] adj-na rạng rỡ hào...
  • 立春

    [ りっしゅん ] n lập xuân
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top