- Từ điển Nhật - Việt
立夏
Xem thêm các từ khác
-
立上がり
Tin học [ たちあがり ] cạnh đầu (của tín hiệu) [leading edge/start/stand up] -
立上がり時間
Tin học [ たちあがりじかん ] thời gian phát sinh [rise time] -
立体
[ りったい ] n lập thể/hình lập thể/hình khối 立体化学解析: sự phân tích hóa học lập thể -
立体幾何学
Kỹ thuật [ りったいきかがく ] hình học lập thể [Solid geometry] -
立体図
Kỹ thuật [ りったいず ] bản vẽ hình khối [elevation] -
立体集合演算
Tin học [ りったいしゅうごうえんざん ] tính tập lập thể [set operation] -
立体映画
[ りったいえいが ] n phim nổi -
立往生
[ たちおうじょう ] n sự đứng lại/sự tụt lùi/sự chậm tiến/sự bế tắc ぬかるみで立往生する: bảo thủ, ぬかるみで立往生する :Bị... -
立地
[ りっち ] n Xác định vị trí/ định vị (công trình) -
立冬
[ りっとう ] n lập đông -
立入り禁止
Mục lục 1 [ たちいりきんし ] 1.1 exp 1.1.1 cấm dẫm chân lên (vạch, bãi cỏ...) 1.2 n 1.2.1 sự cấm dẫm lên [ たちいりきんし... -
立入禁止
Mục lục 1 [ たちいりきんし ] 1.1 exp 1.1.1 cấm dẫm chân lên /cấm vào(vạch, bãi cỏ...) 1.1.2 cấm dẫm chân lên (vạch, bãi... -
立国
[ りっこく ] vs lập quốc -
立候補
[ りっこうほ ] n sự ứng cử 立候補が予想される人物: nhân vật được dự đoán là ứng cử viên -
立候補する
[ りっこうほ ] vs ứng cử/ra tranh cử 公職選挙に立候補する :Đứng ra tranh cử trong tuyển cử quan chức chính phủ.... -
立秋
[ りっしゅう ] vs lập thu -
立遅れた
[ たちおくれた ] n lạc hậu -
立論
[ りつろん ] n lập luận -
立身出世する
[ りっしんしゅっせする ] n làm giàu -
立脚
[ りっきゃく ] n sự dựa trên 市場経済に立脚する :Dựa trên nền kinh tế thị trường 自らの業績に立脚する :Dựa...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.