Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

立往生

[ たちおうじょう ]

n

sự đứng lại/sự tụt lùi/sự chậm tiến/sự bế tắc
ぬかるみで立往生する: bảo thủ,
ぬかるみで立往生する :Bị sa lầy trong bùn.

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 立地

    [ りっち ] n Xác định vị trí/ định vị (công trình)
  • 立冬

    [ りっとう ] n lập đông
  • 立入り禁止

    Mục lục 1 [ たちいりきんし ] 1.1 exp 1.1.1 cấm dẫm chân lên (vạch, bãi cỏ...) 1.2 n 1.2.1 sự cấm dẫm lên [ たちいりきんし...
  • 立入禁止

    Mục lục 1 [ たちいりきんし ] 1.1 exp 1.1.1 cấm dẫm chân lên /cấm vào(vạch, bãi cỏ...) 1.1.2 cấm dẫm chân lên (vạch, bãi...
  • 立国

    [ りっこく ] vs lập quốc
  • 立候補

    [ りっこうほ ] n sự ứng cử 立候補が予想される人物: nhân vật được dự đoán là ứng cử viên
  • 立候補する

    [ りっこうほ ] vs ứng cử/ra tranh cử 公職選挙に立候補する :Đứng ra tranh cử trong tuyển cử quan chức chính phủ....
  • 立秋

    [ りっしゅう ] vs lập thu
  • 立遅れた

    [ たちおくれた ] n lạc hậu
  • 立論

    [ りつろん ] n lập luận
  • 立身出世する

    [ りっしんしゅっせする ] n làm giàu
  • 立脚

    [ りっきゃく ] n sự dựa trên 市場経済に立脚する :Dựa trên nền kinh tế thị trường 自らの業績に立脚する :Dựa...
  • 立脚する

    [ りっきゃく ] vs dựa trên/dựng trên 人間の尊厳に立脚した平和と繁栄の世紀: thế kỷ phồn thịnh và hòa bình dựng...
  • 立腹

    [ りっぷく ] n sự bực mình/sự bực tức/sự cáu giận 犠牲者たちに対する初期対応に立腹する :Nổi giận về cách...
  • 立腹する

    Mục lục 1 [ りっぷく ] 1.1 vs 1.1.1 nổi đoá/bực mình 2 [ りっぷくする ] 2.1 vs 2.1.1 làm nũng 2.1.2 Điên ruột [ りっぷく...
  • 立案

    Kinh tế [ りつあん ] sự lập đề án (cho một kế hoạch kinh doanh) [draw up (a business plan, proposal)] Category : Tài chính [財政]
  • 立案する

    [ りつあんする ] v5s soạn thảo
  • 立案書

    [ りつあんしょ ] v5s phương án
  • 立法

    Mục lục 1 [ りっぽう ] 1.1 n 1.1.1 sự lập pháp/sự xây dựng luật 1.1.2 lập pháp [ りっぽう ] n sự lập pháp/sự xây dựng...
  • 立法権

    [ りっぽうけん ] n quyền lập pháp
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top