Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

立法

Mục lục

[ りっぽう ]

n

sự lập pháp/sự xây dựng luật
反テロリズムに関する立法: sự xây dựng luật liên quan đến chống khủng bố
lập pháp

Thuộc thể loại

Các từ tiếp theo

  • 立法権

    [ りっぽうけん ] n quyền lập pháp
  • 立法機関

    [ りっぽうきかん ] n cơ quan lập pháp 国会は国権の最高機関であって、国の唯一の立法機関である:Quốc hội là cơ...
  • 立派

    Mục lục 1 [ りっぱ ] 1.1 n 1.1.1 sự tuyệt vời/sự tuyệt hảo 1.1.2 nhánh 1.2 adj-na 1.2.1 tuyệt vời/tuyệt hảo [ りっぱ ] n...
  • 立派な

    Mục lục 1 [ りっぱな ] 1.1 adj-na 1.1.1 rạng rỡ 1.1.2 hào hoa 1.1.3 đàng hoàng 1.1.4 có dáng [ りっぱな ] adj-na rạng rỡ hào...
  • 立春

    [ りっしゅん ] n lập xuân
  • 立方

    Mục lục 1 [ りっぽう ] 1.1 vs 1.1.1 lập phương 2 Kỹ thuật 2.1 [ りっぽう ] 2.1.1 lập phương [cube(d)] [ りっぽう ] vs lập...
  • 立方体

    Mục lục 1 [ りっぽうたい ] 1.1 n 1.1.1 lập phương/khối vuông/khối lập phương 2 Kỹ thuật 2.1 [ りっぽうたい ] 2.1.1 hình...
  • 立方メトル

    [ りっぽうめとる ] vs mét vuông
  • 立方メトール

    [ りっぽうめとーる ] vs thước khối
  • 立方根

    Kỹ thuật [ りっぽうこん ] căn bậc ba [cubic root] Category : toán học [数学]

Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh

The Baby's Room

1.414 lượt xem

Construction

2.682 lượt xem

Math

2.091 lượt xem

Plants and Trees

605 lượt xem

The Baby's Room

1.414 lượt xem

At the Beach I

1.820 lượt xem

Musical Instruments

2.188 lượt xem
Điều khoản Nhóm phát triển Trà Sâm Dứa
Rừng Từ điển trực tuyến © 2023
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 29/03/23 09:17:04
    Chào mọi người ạ.
    Mọi người có thể giúp em dịch nghĩa của các từ "orbital floor and roof and orbital plate". Em học chuyên ngành mà lên gg dịch không hiểu. Cảm ơn a/c nhiều
  • 26/03/23 09:48:00
    chào mọi người ạ mọi người hiểu được "xu thế là gì không ạ" giải thích cụ thể. Bời vì tra gg mà e đọc vẫn ko hiểu đc xu thế nghĩa là gì ạ huhu<33 nếu đc chân thành cảm ơn các a/c nhìu lm ạ
  • 24/03/23 02:51:20
    Chào mọi người,
    Xin giúp em dịch cụm "a refundable employment tax credit" trong câu sau với ạ "The federal government established the Employee Retention Credit (ERC) to provide a refundable employment tax credit to help businesses with the cost of keeping staff employed." Em dịch là Quỹ tín dụng hoàn thuế nhân công- dịch vậy xong thấy mình đọc còn không hiểu =)) Cảm ơn mọi người
    • dienh
      0 · 25/03/23 03:13:48
      • Diệu Thu
        Trả lời · 26/03/23 11:16:44
  • 24/03/23 01:37:42
    18. This is the woman ________ the artist said posed as a model for the painting.
    A. who
    B. whom
    C. whose
    D. which
    CHo em xin đáp án và giải thích ạ. Many thanks
    • dienh
      0 · 25/03/23 03:19:54
      • Hoa Phan
        Trả lời · 25/03/23 06:18:51
    • dienh
      0 · 26/03/23 03:35:00
  • 24/03/23 02:19:22
    em xin đáp án và giải thích ạ
    1 my uncle went out of the house.............ago
    A an hour's half
    B a half of hour
    C half an hour
    D a half hour
    • dienh
      0 · 25/03/23 03:19:12
  • 19/03/23 10:40:27
    em xem phim Suzume no Tojimari có 1 đứa nói trong thì trấn không hiệu sách, không nha sĩ không có "Pub mother" "pub cat's eye"
    but 2 pubs for some reason. Em không hiểu câu đó là gì ạ? Quán ăn cho mèo à? Quán rượu mẹ á? :(((
    • Sáu que Tre
      1 · 23/03/23 09:09:35
Loading...
Top