Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

立法権

[ りっぽうけん ]

n

quyền lập pháp

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 立法機関

    [ りっぽうきかん ] n cơ quan lập pháp 国会は国権の最高機関であって、国の唯一の立法機関である:Quốc hội là cơ...
  • 立派

    Mục lục 1 [ りっぱ ] 1.1 n 1.1.1 sự tuyệt vời/sự tuyệt hảo 1.1.2 nhánh 1.2 adj-na 1.2.1 tuyệt vời/tuyệt hảo [ りっぱ ] n...
  • 立派な

    Mục lục 1 [ りっぱな ] 1.1 adj-na 1.1.1 rạng rỡ 1.1.2 hào hoa 1.1.3 đàng hoàng 1.1.4 có dáng [ りっぱな ] adj-na rạng rỡ hào...
  • 立春

    [ りっしゅん ] n lập xuân
  • 立方

    Mục lục 1 [ りっぽう ] 1.1 vs 1.1.1 lập phương 2 Kỹ thuật 2.1 [ りっぽう ] 2.1.1 lập phương [cube(d)] [ りっぽう ] vs lập...
  • 立方体

    Mục lục 1 [ りっぽうたい ] 1.1 n 1.1.1 lập phương/khối vuông/khối lập phương 2 Kỹ thuật 2.1 [ りっぽうたい ] 2.1.1 hình...
  • 立方メトル

    [ りっぽうめとる ] vs mét vuông
  • 立方メトール

    [ りっぽうめとーる ] vs thước khối
  • 立方根

    Kỹ thuật [ りっぽうこん ] căn bậc ba [cubic root] Category : toán học [数学]
  • 立憲

    [ りっけん ] n lập hiến 立憲君主: quân chủ lập h ~の立憲性に疑問を投げ掛ける :Đặt câu hỏi về tính lập hiến...
  • 立憲君主政

    [ りっけんくんしゅせい ] n chính trị quân chủ lập hiến
  • 立憲政体

    [ りつけんせいたい ] n chính thể lập hiến
  • 立憲政治

    [ りっけんせいじ ] n chính trị lập hiến
  • 立替

    [ たてかえ ] n chi phí ứng trước
  • 立替工事高

    Kinh tế [ たてかえこうじだか ] Tổng số tiền tạm ứng cho công trình xây dựng
  • 立替金

    Mục lục 1 [ たてかえきん ] 1.1 n 1.1.1 chi phí ứng trước thuê tàu 2 Kinh tế 2.1 [ たてかえきん ] 2.1.1 chi phí ứng trước...
  • Mục lục 1 [ ざる ] 1.1 v1, uk 1.1.1 rá 1.1.2 cái rọ [ ざる ] v1, uk rá cái rọ
  • 符号

    Mục lục 1 [ ふごう ] 1.1 n 1.1.1 nhãn/phù hiệu 2 Kỹ thuật 2.1 [ ふご ] 2.1.1 kí hiệu [sign] 3 Tin học 3.1 [ ふごう ] 3.1.1 bộ...
  • 符号反転機能

    Tin học [ ふごうはんてんきのう ] chức năng thay đổi ký hiệu [sign change function]
  • 符号変換器

    Tin học [ ふごうへんかんき ] bộ biến đổi [inverter]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top