Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

競争

Mục lục

[ きょうそう ]

n

tranh đua
tranh cạnh
sự cạnh tranh/cạnh tranh/thi đua
競争相手: đối thủ cạnh tranh
2大国間の競争: cạnh tranh giữa hai nước lớn
NGOを通じた国の援助競争: cạnh tranh để nhận viện trợ của quốc gia thông qua tổ chức phi chính phủ
~における商業上の競争: cạnh tranh trong thương mại diễn ra trong ~
~間でますます激しくなる競争: cạnh tranh ngày càng trở nê

Kinh tế

[ きょうそう ]

sự cạnh tranh [competition]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 競争力

    Kinh tế [ きょうそうりょく ] năng lực cạnh tranh [competitive power ( or strength)]
  • 競争する

    Mục lục 1 [ きょうそうする ] 1.1 n 1.1.1 bon chen 1.2 vs 1.2.1 cạnh tranh/thi đua 1.3 vs 1.3.1 chạy đua 1.4 vs 1.4.1 đọ 1.5 vs 1.5.1...
  • 競争価格

    Kinh tế [ きょうそうかかく ] giá cạnh tranh [competitive price]
  • 競争価格表

    Kinh tế [ きょうそうかかくひょう ] bảng so sánh giá [competitive list]
  • 競争商品

    Kinh tế [ きょうそうしょうひん ] mặt hàng cạnh tranh/sản phẩm cạnh tranh [competitive product]
  • 競争値段

    Kinh tế [ きょうそうねだん ] giá cạnh tranh [competitive price]
  • 競争製品

    Kinh tế [ きょうそうせいひん ] mặt hàng cạnh tranh/sản phẩm cạnh tranh [competitive product]
  • 競争者

    Kinh tế [ きょうそうしゃ ] người cạnh tranh/hãng cạnh tranh [competitor]
  • 競争戦略

    Kinh tế [ きょうそうせんりゃく ] chiến lược cạnh tranh [Competition Strategy] Explanation : 競争戦略とは業界において有利な市場地位(ポジション)を確保するために、他社とは異なった独自の戦略行動を選択し、自社のポジションを改善することをいう。どの分野で競争に参加し、どの分野で競争を避けるかを考えるということ。///競争戦略の成功例として有名な例はサウスウェスト航空にみられる。サウスウェスト航空では中規模都市の二番手空港(ダウンタウンに近い)をつなぐ短距離直航路線に事業を集中し、主要空港を避けて長距離路線には参入していない。これによって独自のポジションを獲得し、大手航空会社とのあいだで有利な競争を展開している。
  • 競り売る

    [ せりうる ] v5u bán đấu giá
  • 競り落とし価格

    Kinh tế [ せりおとしかかく ] Giá trúng đấu giá
  • 競られる

    Kinh tế [ せられる ] được thúc đẩy [being urged] Category : Tài chính [財政]
  • 競る

    [ せる ] v5r ganh đua/cạnh tranh/trả giá/bỏ giá/bán đấu giá/bán hàng dạo
  • 競馬

    [ けいば ] n cuộc đua ngựa/đua ngựa 競馬でもうける: Kiếm tiền (làm giàu) từ các cuộc đua ngựa 競馬で幸運を願う者は、牧師の奥さんにキスをせよ:...
  • 競馬の馬

    [ けいばのうま ] n ngựa đua
  • 競馬場

    [ けいばじょう ] n trường đua
  • 競輪

    [ けいりん ] n cuộc đua xe đạp/đua xe đạp 競輪で賭けを楽しむ: Thích cá cược trong cuộc đua xe đạp 競輪にかける:...
  • 競走

    [ きょうそう ] n cuộc chạy đua 1500メートル競走: chạy đua 1500 mét ~間の競走: cuộc chạy đua giữa ~ とても疲れる競走:...
  • 競走馬

    Mục lục 1 [ きょうそうば ] 1.1 n 1.1.1 tuấn mã 1.1.2 Ngựa đua [ きょうそうば ] n tuấn mã Ngựa đua 競走馬に賭ける: đặt...
  • 競技

    Mục lục 1 [ きょうぎ ] 1.1 n 1.1.1 tranh đua 1.1.2 cuộc thi đấu/thi đấu/trận thi đấu [ きょうぎ ] n tranh đua cuộc thi đấu/thi...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top