Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

競合アクセス業者

Tin học

[ きょうごうアクセスぎょうしゃ ]

CAP [CAP/Competitive Access Provider]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 競合整理処理

    Tin học [ きょうごうせいりしょ ] xử lý điều khiển tranh chấp [competitive control processing]
  • 競売

    Mục lục 1 [ きょうばい ] 1.1 n 1.1.1 sự bán đấu giá/đấu giá/bán đấu giá 2 Kinh tế 2.1 [ きょうばい ] 2.1.1 đấu giá...
  • 競売する

    [ きょうばいする ] n bán đấu giá
  • 競売人

    Kinh tế [ きょうばいじん ] người hô giá/người bán đấu giá [auctioneer]
  • 競売品

    Kinh tế [ きょうばいひん ] hàng đấu giá [auction goods]
  • 競争

    Mục lục 1 [ きょうそう ] 1.1 n 1.1.1 tranh đua 1.1.2 tranh cạnh 1.1.3 sự cạnh tranh/cạnh tranh/thi đua 2 Kinh tế 2.1 [ きょうそう...
  • 競争力

    Kinh tế [ きょうそうりょく ] năng lực cạnh tranh [competitive power ( or strength)]
  • 競争する

    Mục lục 1 [ きょうそうする ] 1.1 n 1.1.1 bon chen 1.2 vs 1.2.1 cạnh tranh/thi đua 1.3 vs 1.3.1 chạy đua 1.4 vs 1.4.1 đọ 1.5 vs 1.5.1...
  • 競争価格

    Kinh tế [ きょうそうかかく ] giá cạnh tranh [competitive price]
  • 競争価格表

    Kinh tế [ きょうそうかかくひょう ] bảng so sánh giá [competitive list]
  • 競争商品

    Kinh tế [ きょうそうしょうひん ] mặt hàng cạnh tranh/sản phẩm cạnh tranh [competitive product]
  • 競争値段

    Kinh tế [ きょうそうねだん ] giá cạnh tranh [competitive price]
  • 競争製品

    Kinh tế [ きょうそうせいひん ] mặt hàng cạnh tranh/sản phẩm cạnh tranh [competitive product]
  • 競争者

    Kinh tế [ きょうそうしゃ ] người cạnh tranh/hãng cạnh tranh [competitor]
  • 競争戦略

    Kinh tế [ きょうそうせんりゃく ] chiến lược cạnh tranh [Competition Strategy] Explanation : 競争戦略とは業界において有利な市場地位(ポジション)を確保するために、他社とは異なった独自の戦略行動を選択し、自社のポジションを改善することをいう。どの分野で競争に参加し、どの分野で競争を避けるかを考えるということ。///競争戦略の成功例として有名な例はサウスウェスト航空にみられる。サウスウェスト航空では中規模都市の二番手空港(ダウンタウンに近い)をつなぐ短距離直航路線に事業を集中し、主要空港を避けて長距離路線には参入していない。これによって独自のポジションを獲得し、大手航空会社とのあいだで有利な競争を展開している。
  • 競り売る

    [ せりうる ] v5u bán đấu giá
  • 競り落とし価格

    Kinh tế [ せりおとしかかく ] Giá trúng đấu giá
  • 競られる

    Kinh tế [ せられる ] được thúc đẩy [being urged] Category : Tài chính [財政]
  • 競る

    [ せる ] v5r ganh đua/cạnh tranh/trả giá/bỏ giá/bán đấu giá/bán hàng dạo
  • 競馬

    [ けいば ] n cuộc đua ngựa/đua ngựa 競馬でもうける: Kiếm tiền (làm giàu) từ các cuộc đua ngựa 競馬で幸運を願う者は、牧師の奥さんにキスをせよ:...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top