Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

競技

Mục lục

[ きょうぎ ]

n

tranh đua
cuộc thi đấu/thi đấu/trận thi đấu
競技(会)にエントリーする: Bước vào cuộc thi đấu
競技・競走に加わって: Tham gia vào cuộc thi đấu và chạy đua
クロスカントリー(競技): Trận thi đấu xuyên quốc gia
屋外の競技: Cuộc thi đấu ngoài trời

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 競技場

    Mục lục 1 [ きょうぎじょう ] 1.1 n 1.1.1 vòng đua 1.1.2 sân vận động/nhà thi đấu/sân thi đấu [ きょうぎじょう ] n vòng...
  • 競技者

    [ きょうぎしゃ ] n người thi đấu/vận động viên/tuyển thủ 競技者[出場者]の方々にどのようなメッセージを送られますか?:...
  • 競技者代理人

    [ きょうぎしゃだいりにん ] n đại diện vận động viên/người quản lý vận động viên
  • 競泳

    [ きょうえい ] n cuộc thi bơi/thi bơi 競泳で優勝する: Chiến thắng trong cuộc thi bơi 競泳選手: vận động viên thi bơi
  • Mục lục 1 [ たけ ] 1.1 n 1.1.1 tre 1.1.2 cây tre [ たけ ] n tre cây tre 剣道では、竹でできた刀のような棒をそれぞれ身に着けた2人が決闘します。 :Trong...
  • 竹垣

    [ たけがき ] n hàng rào tre
  • 竹の皮

    [ たけのかわ ] n cật tre
  • 竹の節

    [ たけのふし ] n đốt tre
  • 竹の新芽

    [ たけのしんめ ] n búp măng
  • 竹すだれ

    [ たけすだれ ] n mành tre
  • 竹串

    [ たけぐし ] n que tre
  • 竹刀

    [ しない ] n kiếm tre
  • 竹やぶ

    [ たけやぶ ] n bụi tre
  • 竹笛

    [ たけぶえ ] n trúc
  • 竹筒

    [ たけづつ ] n sáo trúc 竹筒に穴を開ける :đục lỗ trên sáo trúc
  • 竹馬

    Mục lục 1 [ たけうま ] 1.1 n 1.1.1 ngựa tre (đồ chơi) 1.1.2 cà kheo 2 [ ちくば ] 2.1 n 2.1.1 ngựa trúc (đồ chơi)/ngựa tre [...
  • 竹林

    [ ちくりん ] n rừng trúc 竹林の七賢 :Bảy người đàn ông thông thái ở trong một khu rừng trúc (nội dung của một câu...
  • 竹橋

    [ たけばし ] n cầu tre
  • 竿

    [ さお ] n cần/trục/cành
  • [ りゅう ] n rồng 私たちが到着したとき、城の竜は隠れていた :Những con rồng trong lâu đài đã trốn mất khi chúng...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top