Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

競技場

Mục lục

[ きょうぎじょう ]

n

vòng đua
sân vận động/nhà thi đấu/sân thi đấu
そのバスケットボールの試合は、町で一番大きい競技場で行われた: Trận đấu bóng rổ đó được tổ chức ở sân vận động lớn nhất thành phố
競技場には10万人以上のサッカー観戦者がいた: Có hơn 100,000 khán giả đến sân vận động để theo dõi trận đấu bóng đá
コンピュータゲームの中の競技場でサッカーをする: Chơi bóng đá tại sân vận động trong

Thuộc thể loại

Các từ tiếp theo

  • 競技者

    [ きょうぎしゃ ] n người thi đấu/vận động viên/tuyển thủ 競技者[出場者]の方々にどのようなメッセージを送られますか?:...
  • 競技者代理人

    [ きょうぎしゃだいりにん ] n đại diện vận động viên/người quản lý vận động viên
  • 競泳

    [ きょうえい ] n cuộc thi bơi/thi bơi 競泳で優勝する: Chiến thắng trong cuộc thi bơi 競泳選手: vận động viên thi bơi
  • Mục lục 1 [ たけ ] 1.1 n 1.1.1 tre 1.1.2 cây tre [ たけ ] n tre cây tre 剣道では、竹でできた刀のような棒をそれぞれ身に着けた2人が決闘します。 :Trong...
  • 竹垣

    [ たけがき ] n hàng rào tre
  • 竹の皮

    [ たけのかわ ] n cật tre
  • 竹の節

    [ たけのふし ] n đốt tre
  • 竹の新芽

    [ たけのしんめ ] n búp măng
  • 竹すだれ

    [ たけすだれ ] n mành tre
  • 竹串

    [ たけぐし ] n que tre

Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh

Birds

359 lượt xem

Simple Animals

161 lượt xem

Bikes

729 lượt xem

Construction

2.682 lượt xem

Energy

1.659 lượt xem

The Space Program

205 lượt xem
Điều khoản Nhóm phát triển Trà Sâm Dứa
Rừng Từ điển trực tuyến © 2023
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 27/05/23 09:45:41
    R dạo này vắng quá, a min bỏ bê R rồi à
    • Huy Quang
      0 · 28/05/23 03:14:36
  • 19/05/23 09:18:08
    ủa a min kỳ vậy, quên mật khẩu k thấy mail gửi về làm phải đăng ký tk mới :3
    • Huy Quang
      0 · 19/05/23 10:19:54
      • bear.bear
        Trả lời · 19/05/23 01:38:29
  • 06/05/23 08:43:57
    Chào Rừng, chúc Rừng cuối tuần mát mẻ, vui vẻ nha.
    Xem thêm 1 bình luận
    • Yotsuba
      0 · 11/05/23 10:31:07
    • bear.bear
      0 · 19/05/23 09:42:21
  • 18/04/23 04:00:48
    Mn cho em hỏi từ "kiêm " trong tiếng anh mình dịch là gì nhỉ. em đang có câu" PO kiêm hợp đồng" mà em ko rõ kiêm này có phải dịch ra ko hay chỉ để dấu / thôi ạ.
    em cảm ơn.
    Xem thêm 2 bình luận
    • dienh
      0 · 20/04/23 12:07:07
    • 111150079024190657656
      0 · 21/04/23 08:51:31
  • 12/04/23 09:20:56
    mong ban quản trị xem lại cách phát âm của từ này: manifest
    [ man-uh-fest ]
    Huy Quang đã thích điều này
    • 111150079024190657656
      0 · 21/04/23 09:09:51
  • 11/04/23 06:23:51
    Mọi người có thể giúp mình dịch câu này được không:
    "Input prompts prefill a text field with a prompt, telling you what to type"
    • dienh
      0 · 12/04/23 04:26:42
Loading...
Top