- Từ điển Nhật - Việt
競泳
[ きょうえい ]
n
cuộc thi bơi/thi bơi
- 競泳で優勝する: Chiến thắng trong cuộc thi bơi
- 競泳選手: vận động viên thi bơi
Thuộc thể loại
Các từ tiếp theo
-
竹
Mục lục 1 [ たけ ] 1.1 n 1.1.1 tre 1.1.2 cây tre [ たけ ] n tre cây tre 剣道では、竹でできた刀のような棒をそれぞれ身に着けた2人が決闘します。 :Trong... -
竹垣
[ たけがき ] n hàng rào tre -
竹の皮
[ たけのかわ ] n cật tre -
竹の節
[ たけのふし ] n đốt tre -
竹の新芽
[ たけのしんめ ] n búp măng -
竹すだれ
[ たけすだれ ] n mành tre -
竹串
[ たけぐし ] n que tre -
竹刀
[ しない ] n kiếm tre -
竹やぶ
[ たけやぶ ] n bụi tre -
竹笛
[ たけぶえ ] n trúc
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Crime and Punishment
306 lượt xemEnergy
1.664 lượt xemTrucks
187 lượt xemOccupations II
1.515 lượt xemOutdoor Clothes
280 lượt xemAt the Beach II
328 lượt xemFirefighting and Rescue
2.153 lượt xemDescribing Clothes
1.045 lượt xemThe U.S. Postal System
147 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 05/09/23 09:19:35
-
0 · 15/09/23 09:01:56
-
-
Hi Rừng, em có viết 1 bài về Đà Lạt trong cơn thất tình của mình, mời mọi người vào coi hình ạ: https://hubpages.com/travel/da-lat-the-ultimate-destination-for-heartbreak-recoveryhanhdang, Bear Yoopies đã thích điều này
-
"On TV, a daily drama that was trendy was airing in full swing." GG dịch là "bộ phim hàng ngày hợp thời" hơi khó hiểu, giúp em dịch câu này với ạ
-
"Close the window while I’m asking nicely."Ngữ cảnh: bạn nam mở cửa sổ cho nắng vào phòng mà bạn nữ đang ngủ, bị ánh nắng soi vào mặt bạn nữ nên khó chịu.Câu trên dịch như nào ạ. Em không biết phải dịch sao cho mượt
-
Chào rừng, em đang dịch một cái Giấy chứng nhận xuất xứ, trong đó có một đoạn là see notes overleaf, dịch ra tiếng việt là gì vậy ạ? em cảm ơn