- Từ điển Nhật - Việt
競走
[ きょうそう ]
n
cuộc chạy đua
- 1500メートル競走: chạy đua 1500 mét
- ~間の競走: cuộc chạy đua giữa ~
- とても疲れる競走: cuộc chạy đua rất vất vả
- 時間との競走: cuộc chạy đua vơi thời gian
- 競走から降りる: rớt lại từ cuộc cạnh tranh
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
競走馬
Mục lục 1 [ きょうそうば ] 1.1 n 1.1.1 tuấn mã 1.1.2 Ngựa đua [ きょうそうば ] n tuấn mã Ngựa đua 競走馬に賭ける: đặt... -
競技
Mục lục 1 [ きょうぎ ] 1.1 n 1.1.1 tranh đua 1.1.2 cuộc thi đấu/thi đấu/trận thi đấu [ きょうぎ ] n tranh đua cuộc thi đấu/thi... -
競技場
Mục lục 1 [ きょうぎじょう ] 1.1 n 1.1.1 vòng đua 1.1.2 sân vận động/nhà thi đấu/sân thi đấu [ きょうぎじょう ] n vòng... -
競技者
[ きょうぎしゃ ] n người thi đấu/vận động viên/tuyển thủ 競技者[出場者]の方々にどのようなメッセージを送られますか?:... -
競技者代理人
[ きょうぎしゃだいりにん ] n đại diện vận động viên/người quản lý vận động viên -
競泳
[ きょうえい ] n cuộc thi bơi/thi bơi 競泳で優勝する: Chiến thắng trong cuộc thi bơi 競泳選手: vận động viên thi bơi -
竹
Mục lục 1 [ たけ ] 1.1 n 1.1.1 tre 1.1.2 cây tre [ たけ ] n tre cây tre 剣道では、竹でできた刀のような棒をそれぞれ身に着けた2人が決闘します。 :Trong... -
竹垣
[ たけがき ] n hàng rào tre -
竹の皮
[ たけのかわ ] n cật tre -
竹の節
[ たけのふし ] n đốt tre -
竹の新芽
[ たけのしんめ ] n búp măng -
竹すだれ
[ たけすだれ ] n mành tre -
竹串
[ たけぐし ] n que tre -
竹刀
[ しない ] n kiếm tre -
竹やぶ
[ たけやぶ ] n bụi tre -
竹笛
[ たけぶえ ] n trúc -
竹筒
[ たけづつ ] n sáo trúc 竹筒に穴を開ける :đục lỗ trên sáo trúc -
竹馬
Mục lục 1 [ たけうま ] 1.1 n 1.1.1 ngựa tre (đồ chơi) 1.1.2 cà kheo 2 [ ちくば ] 2.1 n 2.1.1 ngựa trúc (đồ chơi)/ngựa tre [... -
竹林
[ ちくりん ] n rừng trúc 竹林の七賢 :Bảy người đàn ông thông thái ở trong một khu rừng trúc (nội dung của một câu... -
竹橋
[ たけばし ] n cầu tre
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.