Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

竹すだれ

[ たけすだれ ]

n

mành tre

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 竹串

    [ たけぐし ] n que tre
  • 竹刀

    [ しない ] n kiếm tre
  • 竹やぶ

    [ たけやぶ ] n bụi tre
  • 竹笛

    [ たけぶえ ] n trúc
  • 竹筒

    [ たけづつ ] n sáo trúc 竹筒に穴を開ける :đục lỗ trên sáo trúc
  • 竹馬

    Mục lục 1 [ たけうま ] 1.1 n 1.1.1 ngựa tre (đồ chơi) 1.1.2 cà kheo 2 [ ちくば ] 2.1 n 2.1.1 ngựa trúc (đồ chơi)/ngựa tre [...
  • 竹林

    [ ちくりん ] n rừng trúc 竹林の七賢 :Bảy người đàn ông thông thái ở trong một khu rừng trúc (nội dung của một câu...
  • 竹橋

    [ たけばし ] n cầu tre
  • 竿

    [ さお ] n cần/trục/cành
  • [ りゅう ] n rồng 私たちが到着したとき、城の竜は隠れていた :Những con rồng trong lâu đài đã trốn mất khi chúng...
  • 竜宮

    [ りゅうぐう ] n Long Cung
  • 竜巻

    [ たつまき ] n vòi rồng/cơn lốc xoáy 竜巻が車を道路の外に吹き飛ばした。 :Vòi rồng đã cuốn chiếc xe ôtô khỏi...
  • 竜眼

    [ りゅうがん ] n nhãn
  • 竜骨

    [ りゅうこつ ] n sống tàu thủy/sống tàu 船が港を離れてすぐに、竜骨が壊れた :Ngay khi con tàu vừa rời bến thì...
  • 竜胆

    [ りんどう ] n long đởm
  • [ かまど ] n lò/bếp lò
  • 立ち去る

    [ たちさる ] v5r rời đi 〔店・ホテルなどから〕支払いを済ませて立ち去る: thanh toán rời khỏi khách sạn
  • 立ちなおる

    [ たちなおる ] v5r trở lại (thị trường)/lấy lại được chỗ đứng (trên thị trường)
  • 立ち寄る

    [ たちよる ] v5r dừng lại/tạt qua Bへの帰途Aに立ち寄ることにする: dừng lại ở A trên đường quay về B
  • 立ち上がり時間

    Kỹ thuật [ たちあがりじかん ] thời gian triển khai [rise time]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top