- Từ điển Nhật - Việt
竹の皮
Các từ tiếp theo
-
竹の節
[ たけのふし ] n đốt tre -
竹の新芽
[ たけのしんめ ] n búp măng -
竹すだれ
[ たけすだれ ] n mành tre -
竹串
[ たけぐし ] n que tre -
竹刀
[ しない ] n kiếm tre -
竹やぶ
[ たけやぶ ] n bụi tre -
竹笛
[ たけぶえ ] n trúc -
竹筒
[ たけづつ ] n sáo trúc 竹筒に穴を開ける :đục lỗ trên sáo trúc -
竹馬
Mục lục 1 [ たけうま ] 1.1 n 1.1.1 ngựa tre (đồ chơi) 1.1.2 cà kheo 2 [ ちくば ] 2.1 n 2.1.1 ngựa trúc (đồ chơi)/ngựa tre [... -
竹林
[ ちくりん ] n rừng trúc 竹林の七賢 :Bảy người đàn ông thông thái ở trong một khu rừng trúc (nội dung của một câu...
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Plants and Trees
637 lượt xemCrime and Punishment
308 lượt xemThe Bathroom
1.538 lượt xemMusical Instruments
2.196 lượt xemThe Public Library
172 lượt xemEnergy
1.665 lượt xemThe Supermarket
1.173 lượt xemThe Armed Forces
230 lượt xemA Classroom
185 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Chào mn, cho mình được hỏi mesopelagic layer nghĩa là gì trong tiếng Việt ạ? Theo mình có tìm hiểu thì được dịch là vùng biển khơi trung, nhưng nghe có vẻ không thuận lắm. Mình không tìm thấy từ này trên Rừng ạ. Xin cảm ơn mn!
-
0 · 29/09/23 06:55:12
-
-
Hi Rừng, em có viết 1 bài về Đà Lạt trong cơn thất tình của mình, mời mọi người vào coi hình ạ: https://hubpages.com/travel/da-lat-the-ultimate-destination-for-heartbreak-recoveryhanhdang, Bear Yoopies đã thích điều này
-
"On TV, a daily drama that was trendy was airing in full swing." GG dịch là "bộ phim hàng ngày hợp thời" hơi khó hiểu, giúp em dịch câu này với ạ
-
"Close the window while I’m asking nicely."Ngữ cảnh: bạn nam mở cửa sổ cho nắng vào phòng mà bạn nữ đang ngủ, bị ánh nắng soi vào mặt bạn nữ nên khó chịu.Câu trên dịch như nào ạ. Em không biết phải dịch sao cho mượt