Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

笑顔

[ えがお ]

n

khuôn mặt tươi cười/vẻ mặt tươi cười/khuôn dung tươi tỉnh/vẻ mặt tươi tỉnh/khuôn mặt tươi roi rói/vẻ tươi cười

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 笑話

    [ しょうわ ] n chuyện cười
  • 笑殺する

    [ しょうさつする ] n châm chích
  • Mục lục 1 [ ふえ ] 1.1 n 1.1.1 sáo 1.1.2 ống sáo 1.1.3 còi 1.1.4 cái còi/cái sáo [ ふえ ] n sáo ống sáo còi cái còi/cái sáo 確かなものを捨てて運に頼る者は、道化師の笛に合わせて踊るが良い。 :anh...
  • 笛吹

    Mục lục 1 [ ふえふき ] 1.1 n 1.1.1 thổi sáo\"x\" 1.1.2 người thổi sáo [ ふえふき ] n thổi sáo\"x\" 笛吹音 :âm thanh sáo...
  • 笛吹き

    [ ふえふき ] n người thổi sáo 笛吹きに金を払う者が曲を注文する権利を持つ:Người trả tiền để nghe tiếng sáo có...
  • 笛を吹く

    [ ふえをふく ] n thổi sáo
  • Mục lục 1 [ たけのこ ] 1.1 n 1.1.1 măng tre 1.1.2 măng [ たけのこ ] n măng tre măng
  • 筮竹で占う

    [ ぜいちくでうらなう ] n bói thẻ
  • 筺体

    [ きょうたい ] n khung gầm/khung chính キャビネット(の)筺体:Gầm của ngăn kéo 筺体接地 :Gầm khung
  • [ はず ] n chắc chắn 彼は今日来る筈です: chắc chắn hôm nay anh ấy đến 汽車は六時に出る筈だ: chắc chắn tàu hỏa...
  • [ さく ] n, n-suf sách/sách lược/kế sách
  • 策定

    [ さくてい ] (n,vs) đưa ra đặt ra, bàn bạc và quyết định 政策や計画や予算案を—する
  • 策略

    [ さくりゃく ] n sách lược
  • 策略を立てる

    [ さくりゃくをたてる ] n lập mưu
  • 策謀

    [ さくぼう ] n, n-suf mưu mẹo
  • Mục lục 1 [ つつ ] 1.1 n 1.1.1 ống/ống hình trụ dài 2 Kỹ thuật 2.1 [ つつ ] 2.1.1 ống [Pipe] [ つつ ] n ống/ống hình trụ...
  • 筒先

    [ つつさき ] n vòi
  • 筒状

    [ とうじょう ] n Hình ống ~を筒状にクルクル巻く :cuộn ~ theo hình ống 筒状花を有する :có hoa hình ống
  • 筒音

    [ つつおと ] n tiếng súng
  • 筒鳥

    [ つつどり ] n Chim cu cu
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top